Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NAC Breda vs Jong PSV hôm nay 28-04-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 28/4

Kết thúc

NAC Breda

NAC Breda

2 : 0

Jong PSV

Jong PSV

Hiệp một: 1-0
CN, 21:45 28/04/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Rat Verlegh Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Martin Koscelnik (Kiến tạo: Dominik Janosek)26
  • Manel Royo (Thay: Boy Kemper)58
  • Aime Omgba (Thay: Tom Boere)58
  • Matthew Garbett (Thay: Martin Koscelnik)69
  • Cherrion Valerius (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)69
  • Cherrion Valerius (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)71
  • Manel Royo78
  • Aime Omgba (Kiến tạo: Jan van den Bergh)79
  • Wessel Kuhn (Thay: Mylian Jimenez)61
  • Mohamed Nassoh (Thay: Enzo Geerts)61
  • Mohamed Nassoh (Thay: Jevon Simons)62
  • Muhlis Dagasan (Thay: Emmanuel van de Blaak)79
  • Julian Kwaaitaal (Thay: Emir Bars)88

Thống kê trận đấu NAC Breda vs Jong PSV

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
Jong PSV
Jong PSV
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NAC Breda vs Jong PSV

NAC Breda (4-1-2-1-2): Pepijn Van De Merbel (36), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Casper Staring (6), Martin Koscelnik (3), Dominik Janosek (39), Fredrik Oldrup Jensen (20), Elias Mar Omarsson (10), Tom Boere (19)

Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Emmanuel Van De Blaak (2), CJ Egan-Riley (3), Matteo Dams (4), Koen Jansen (5), Tygo Land (31), Mylian Jimenez (8), Jevon Simons (10), Enzo Geerts (18), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9)

NAC Breda
NAC Breda
4-1-2-1-2
36
Pepijn Van De Merbel
2
Boyd Lucassen
15
Cuco Martina
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
6
Casper Staring
3
Martin Koscelnik
39
Dominik Janosek
20
Fredrik Oldrup Jensen
10
Elias Mar Omarsson
19
Tom Boere
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
18
Enzo Geerts
10
Jevon Simons
8
Mylian Jimenez
31
Tygo Land
5
Koen Jansen
4
Matteo Dams
3
CJ Egan-Riley
2
Emmanuel Van De Blaak
1
Niek Schiks
Jong PSV
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người
58’
Tom Boere
Aime Ntsama Omgba
61’
Enzo Geerts
Mohamed Nassoh
58’
Boy Kemper
Manel Royo Castell
61’
Mylian Jimenez
Wessel Kuhn
69’
Martin Koscelnik
Matthew Garbett
79’
Emmanuel van de Blaak
Muhlis Dagasan
71’
Fredrik Oldrup Jensen
Cherrion Valerius
88’
Emir Bars
Julian Kwaaitaal
Cầu thủ dự bị
Boris van Schuppen
Bram Rovers
Victor Wernersson
Mohamed Nassoh
Cherrion Valerius
Julian Kwaaitaal
Aime Ntsama Omgba
Iggy Houben
Manel Royo Castell
Wessel Kuhn
Roy Kuijpers
Kjell Peersman
Sigurd Haugen
Roy Steur
Matthew Garbett
Muhlis Dagasan
Aron Van Lare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
23/11 - 2021
26/02 - 2022
07/01 - 2023
07/03 - 2023
05/12 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2012441940T H T H T
2ExcelsiorExcelsior2011631939H T H H H
3FC DordrechtFC Dordrecht201064836H T T T H
4FC Den BoschFC Den Bosch209651233T B H H T
5De GraafschapDe Graafschap20956932B T B B B
6CambuurCambuur201028932B H T T B
7FC EmmenFC Emmen20956832T B H H B
8ADO Den HaagADO Den Haag20875831B T B T T
9Helmond SportHelmond Sport20947-131T B H B B
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade19865130T T H T B
11TelstarTelstar20686226B H B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven20758-526T T T B H
13MVV MaastrichtMVV Maastricht20587-223T T H B T
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206410-522B B B H T
15TOP OssTOP Oss20578-1722H H H T B
16Jong PSVJong PSV206311-621T B B H T
17Jong AjaxJong Ajax19469-418T B B T B
18VVV-VenloVVV-Venlo204412-1816B B H T H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht202711-2013H H B B T
20VitesseVitesse20479-170B T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X