- Martin Koscelnik (Kiến tạo: Dominik Janosek)26
- Manel Royo (Thay: Boy Kemper)58
- Aime Omgba (Thay: Tom Boere)58
- Matthew Garbett (Thay: Martin Koscelnik)69
- Cherrion Valerius (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)69
- Cherrion Valerius (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)71
- Manel Royo78
- Aime Omgba (Kiến tạo: Jan van den Bergh)79
- Wessel Kuhn (Thay: Mylian Jimenez)61
- Mohamed Nassoh (Thay: Enzo Geerts)61
- Mohamed Nassoh (Thay: Jevon Simons)62
- Muhlis Dagasan (Thay: Emmanuel van de Blaak)79
- Julian Kwaaitaal (Thay: Emir Bars)88
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Jong PSV
số liệu thống kê
NAC Breda
Jong PSV
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Jong PSV
NAC Breda (4-1-2-1-2): Pepijn Van De Merbel (36), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Casper Staring (6), Martin Koscelnik (3), Dominik Janosek (39), Fredrik Oldrup Jensen (20), Elias Mar Omarsson (10), Tom Boere (19)
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Emmanuel Van De Blaak (2), CJ Egan-Riley (3), Matteo Dams (4), Koen Jansen (5), Tygo Land (31), Mylian Jimenez (8), Jevon Simons (10), Enzo Geerts (18), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9)
NAC Breda
4-1-2-1-2
36
Pepijn Van De Merbel
2
Boyd Lucassen
15
Cuco Martina
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
6
Casper Staring
3
Martin Koscelnik
39
Dominik Janosek
20
Fredrik Oldrup Jensen
10
Elias Mar Omarsson
19
Tom Boere
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
18
Enzo Geerts
10
Jevon Simons
8
Mylian Jimenez
31
Tygo Land
5
Koen Jansen
4
Matteo Dams
3
CJ Egan-Riley
2
Emmanuel Van De Blaak
1
Niek Schiks
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Tom Boere Aime Ntsama Omgba | 61’ | Enzo Geerts Mohamed Nassoh |
58’ | Boy Kemper Manel Royo Castell | 61’ | Mylian Jimenez Wessel Kuhn |
69’ | Martin Koscelnik Matthew Garbett | 79’ | Emmanuel van de Blaak Muhlis Dagasan |
71’ | Fredrik Oldrup Jensen Cherrion Valerius | 88’ | Emir Bars Julian Kwaaitaal |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris van Schuppen | Bram Rovers | ||
Victor Wernersson | Mohamed Nassoh | ||
Cherrion Valerius | Julian Kwaaitaal | ||
Aime Ntsama Omgba | Iggy Houben | ||
Manel Royo Castell | Wessel Kuhn | ||
Roy Kuijpers | Kjell Peersman | ||
Sigurd Haugen | Roy Steur | ||
Matthew Garbett | Muhlis Dagasan | ||
Aron Van Lare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại