![]() Mileta Rajovic (Kiến tạo: Simon Skrabb) 14 | |
![]() Mileta Rajovic 36 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Naeem Mohammed) 65 | |
![]() Deniz Hummet (Thay: Noah Shamoun) 66 | |
![]() Kazper Karlsson (Thay: Joel Allansson) 75 | |
![]() Mileta Rajovic (Kiến tạo: Simon Skrabb) 78 | |
![]() Gabriel Wallentin 84 | |
![]() Gustav Friberg (Thay: Benjamin Hjertstrand) 86 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Halmstads BK
số liệu thống kê

Kalmar FF

Halmstads BK
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Halmstads BK
Kalmar FF (4-3-3): Ricardo Henrique Schuck Friedrich (1), Axel Lindahl (2), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), David Kristjan Olafsson (3), Romario Pereira Sipiao (29), Carl Gustafsson (17), Nahom Girmai Netabay (22), Simon Skrabb (11), Mileta Rajovic (9), Noah Shamoun (14)
Halmstads BK (4-3-1-2): Malte Pahlsson (12), Philemon Ofosu-Ayeh (17), Andreas Johansson (4), Gabriel Wallentin (3), Benjamin Hjertstrand (16), Joel Allansson (6), Jonathan Svedberg (8), Amir Al Ammari (24), Erik Ahlstrand (10), Viktor Granath (9), Naeem Mohammed (18)

Kalmar FF
4-3-3
1
Ricardo Henrique Schuck Friedrich
2
Axel Lindahl
39
Lars Saetra
6
Rasmus Sjöstedt
3
David Kristjan Olafsson
29
Romario Pereira Sipiao
17
Carl Gustafsson
22
Nahom Girmai Netabay
11
Simon Skrabb
9 2
Mileta Rajovic
14
Noah Shamoun
18
Naeem Mohammed
9
Viktor Granath
10
Erik Ahlstrand
24
Amir Al Ammari
8
Jonathan Svedberg
6
Joel Allansson
16
Benjamin Hjertstrand
3
Gabriel Wallentin
4
Andreas Johansson
17
Philemon Ofosu-Ayeh
12
Malte Pahlsson

Halmstads BK
4-3-1-2
Thay người | |||
66’ | Noah Shamoun Deniz Hummet | 65’ | Naeem Mohammed Alexander Johansson |
75’ | Joel Allansson Kazper Karlsson | ||
86’ | Benjamin Hjertstrand Gustav Friberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Rony Jansson | Alexander Johansson | ||
Arvin Davoudi-Kia | Marcus Jonas Munuhe Olsson | ||
Arash Motaraghebjafarpour | Albin Ahlstrand | ||
Jakob Kindberg | Gustav Friberg | ||
Deniz Hummet | Villiam Dahlstrom | ||
William Andersson | Villiam Granath | ||
Isak Vidjeskog | Kazper Karlsson | ||
Elias Olsson | Thomas Boakye | ||
Alexander Nielsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại