![]() Florian Prohart 27 | |
![]() Jovan Zivkovic 34 | |
![]() Adrian Marinovic 35 | |
![]() (Pen) Alexander Hofleitner 52 | |
![]() Jakob Brunnhofer (Thay: Jakob Schoeller) 60 | |
![]() Philipp Moizi (Thay: Furkan Dursun) 60 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Thierry Gale) 60 | |
![]() Moritz Roemling (Kiến tạo: Alexander Hofleitner) 63 | |
![]() Nicolas Bajlicz 65 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka) 73 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Adrian Marinovic) 74 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Yasin Mankan) 74 | |
![]() Maximilian Hofer (Thay: Florian Haxha) 80 | |
![]() Ensar Music (Thay: Yasin Mankan) 83 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Alexander Hofleitner) 86 | |
![]() Marc Helleparth (Thay: Levan Eloshvili) 86 | |
![]() Nicolas Bajlicz 90+2' | |
![]() Moritz Roemling 90+3' | |
![]() Luca Hassler 90+6' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SK Rapid Wien II
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 41
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 17
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II
Kapfenberger SV (3-4-2-1): Richard Strebinger (1), Julius Bochmann (17), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Florian Haxha (32), Moritz Romling (3), Adrian Marinovic (16), Meletios Miskovic (5), Levan Eloshvili (11), Alexander Hofleitner (9), Florian Prohart (20)
SK Rapid Wien II (4-2-3-1): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Jakob Scholler (12), Kenan Muharemovic (5), Dominic Vincze (3), Lorenz Szladits (28), Yasin Mankan (21), Thierry Gale (11), Nicolas Bajlicz (18), Jovan Zivkovic (7), Furkan Dursun (22)

Kapfenberger SV
3-4-2-1
1
Richard Strebinger
17
Julius Bochmann
19
Julian Turi
33
Olivier N'Zi
32
Florian Haxha
3
Moritz Romling
16
Adrian Marinovic
5
Meletios Miskovic
11
Levan Eloshvili
9
Alexander Hofleitner
20
Florian Prohart
22
Furkan Dursun
7
Jovan Zivkovic
18
Nicolas Bajlicz
11
Thierry Gale
21
Yasin Mankan
28
Lorenz Szladits
3
Dominic Vincze
5
Kenan Muharemovic
12
Jakob Scholler
2
Eaden Roka
29
Benjamin Göschl

SK Rapid Wien II
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Adrian Marinovic Maximilian Kerschner | 60’ | Jakob Schoeller Jakob Brunnhofer |
80’ | Florian Haxha Maximilian Hofer | 60’ | Furkan Dursun Philipp Moizi |
86’ | Alexander Hofleitner Luca Hassler | 60’ | Thierry Gale Daris Djezic |
86’ | Levan Eloshvili Marc Helleparth | 73’ | Eaden Roka Erik Stehrer |
83’ | Yasin Mankan Ensar Music |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Kerschner | Ensar Music | ||
Nico Mikulic | Fabian Silber | ||
Maximilian Hofer | Erik Stehrer | ||
Luca Hassler | Jakob Brunnhofer | ||
Marc Helleparth | Christoph Haas | ||
Lukas Thonhofer | Philipp Moizi | ||
Vinko Colic | Daris Djezic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại