![]() Furkan Demir (Thay: Adrian Hajdari) 23 | |
![]() Marko Dijakovic 25 | |
![]() Fabian Eggenfellner 32 | |
![]() Furkan Dursun (Kiến tạo: Philipp Wydra) 41 | |
![]() Niklas Szerencsi (Thay: Lucho) 42 | |
![]() Nemanja Zikic (Kiến tạo: Winfred Amoah) 43 | |
![]() Nemanja Zikic 45 | |
![]() Nikolas Sattlberger 45+3' | |
![]() Lukas Walchhuetter (Kiến tạo: Mark Grosse) 59 | |
![]() Dragoljub Savic (Thay: Aaron Schwarz) 60 | |
![]() Almir Oda (Thay: Nicolas Bajlicz) 60 | |
![]() Meletios Miskovic (Thay: Nemanja Zikic) 62 | |
![]() Niklas Szerencsi 66 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Mark Grosse) 85 | |
![]() Sanel Bajrektarevic (Thay: Winfred Amoah) 85 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Philipp Wydra) 85 | |
![]() Tobias Hedl (Thay: Denis Bosnjak) 85 | |
![]() Sanel Bajrektarevic (Thay: Mark Grosse) 86 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Winfred Amoah) 86 | |
![]() Furkan Demir (Kiến tạo: Dragoljub Savic) 89 | |
![]() Dragoljub Savic 90+3' | |
![]() Almir Oda 90+4' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II

Kapfenberger SV
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Philipp Wydra (10), Denis Bosnjak (8), Marko Dijakovic (5), Fabian Eggenfellner (4), Felix Holzhacker (33), Adrian Hajdari (19), Nicolas Bajlicz (18), Aaron Sky Schwarz (77), Furkan Dursun (47), Nikolas Sattlberger (34)
Kapfenberger SV (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Mario Grgic (4), Matthias Puschl (8), Mark Grosse (9), Lukas Walchhutter (17), Nemanja Zikic (18), Winfried Amoah (22), Christoph Pichorner (27), Lucho (28), Tobias Mandler (38), David Heindl (40)

SK Rapid Wien II
4-3-3
49
Laurenz Orgler
10
Philipp Wydra
8
Denis Bosnjak
5
Marko Dijakovic
4
Fabian Eggenfellner
33
Felix Holzhacker
19
Adrian Hajdari
18
Nicolas Bajlicz
77
Aaron Sky Schwarz
47
Furkan Dursun
34
Nikolas Sattlberger
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
28
Lucho
27
Christoph Pichorner
22
Winfried Amoah
18
Nemanja Zikic
17
Lukas Walchhutter
9
Mark Grosse
8
Matthias Puschl
4
Mario Grgic
41
Christopher Giuliani

Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
23’ | Adrian Hajdari Furkan Demir | 42’ | Lucho Niklas Szerencsi |
60’ | Aaron Schwarz Dragoljub Savic | 62’ | Nemanja Zikic Meletios Miskovic |
60’ | Nicolas Bajlicz Almir Oda | 85’ | Winfred Amoah Sanel Bajrektarevic |
85’ | Denis Bosnjak Tobias Hedl | 85’ | Mark Grosse Mohamed Kone |
85’ | Philipp Wydra Niklas Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Habetler | Dino Dimmel | ||
Dragoljub Savic | Sanel Bajrektarevic | ||
Tobias Hedl | Mohamed Kone | ||
Paul Gobara | Niklas Szerencsi | ||
Furkan Demir | Meletios Miskovic | ||
Almir Oda | Marvin Wieser | ||
Niklas Lang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại