![]() Leopold Querfeld 13 | |
![]() Benjamin Kanuric 15 | |
![]() Christopher Dibon 21 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Matthias Puschl) 56 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Valdir) 56 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Meletios Miskovic) 56 | |
![]() Benjamin Kanuric (Kiến tạo: Nicholas Wunsch) 58 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Karlo Lalic) 66 | |
![]() Mohamed Kone 74 | |
![]() Pascal Fallmann (Thay: Christopher Dibon) 75 | |
![]() Jan Kirchmayer (Thay: Rene Kriwak) 75 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic (Thay: Winfred Amoah) 76 | |
![]() Mehmet-Talha Ekiz (Thay: Nicolas Binder) 77 | |
![]() Tobias Hedl (Thay: Benjamin Kanuric) 83 | |
![]() Mehmet-Talha Ekiz 87 | |
![]() Fabian Eggenfellner (Thay: Dragoljub Savic) 90 | |
![]() Stefan Kulovits 90+5' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SK Rapid Wien II
14 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 27
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II
Kapfenberger SV (4-3-3): Patrick Krenn (12), Winfred Amoah (22), Sekou Sylla (16), Matthias Puschl (8), Mario Grgic (4), Meletios Miskovic (32), Karlo Lalic (30), Olivier N'Zi (28), Marko Iharos (42), Valdir (41), David Heindl (40)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dragoljub Savic (7), Denis Bosnjak (8), Nicholas Wunsch (10), Lukas Sulzbacher (14), Nicolas Binder (16), Christopher Dibon (17), Benjamin Kanuric (37), Leopold Querfeld (42), Rene Kriwak (43), Dalibor Velimirovic (47)

Kapfenberger SV
4-3-3
12
Patrick Krenn
22
Winfred Amoah
16
Sekou Sylla
8
Matthias Puschl
4
Mario Grgic
32
Meletios Miskovic
30
Karlo Lalic
28
Olivier N'Zi
42
Marko Iharos
41
Valdir
40
David Heindl
47
Dalibor Velimirovic
43
Rene Kriwak
42
Leopold Querfeld
37 2
Benjamin Kanuric
17
Christopher Dibon
16
Nicolas Binder
14
Lukas Sulzbacher
10
Nicholas Wunsch
8
Denis Bosnjak
7
Dragoljub Savic
49
Laurenz Orgler

SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Meletios Miskovic Nemanja Zikic | 75’ | Rene Kriwak Jan Kirchmayer |
56’ | Matthias Puschl Dardan Shabanhaxhaj | 75’ | Christopher Dibon Pascal Fallmann |
56’ | Valdir Mohamed Kone | 77’ | Nicolas Binder Mehmet-Talha Ekiz |
66’ | Karlo Lalic Christoph Pichorner | 83’ | Benjamin Kanuric Tobias Hedl |
76’ | Winfred Amoah Antonio Luci Sokcevic | 90’ | Dragoljub Savic Fabian Eggenfellner |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Walchhutter | Mark Habetler | ||
Christopher Giuliani | Fabian Eggenfellner | ||
Antonio Luci Sokcevic | Mustafa Kocyigit | ||
Nemanja Zikic | Jan Kirchmayer | ||
Christoph Pichorner | Tobias Hedl | ||
Dardan Shabanhaxhaj | Mehmet-Talha Ekiz | ||
Mohamed Kone | Pascal Fallmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại