![]() Christoph Pichorner (Kiến tạo: Levan Eloshvili) 14 | |
![]() George Davies 31 | |
![]() David Riegler 37 | |
![]() Sekou Sylla 42 | |
![]() Christoph Pichorner 52 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Kiến tạo: Matthias Puschl) 64 | |
![]() Levan Eloshvili 70 | |
![]() Sanel Bajrektarevic 84 | |
![]() Thomas Salamon 87 | |
![]() Kresimir Kovacevic 90 | |
![]() Din Barlov 90 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SKN St. Poelten
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SKN St. Poelten
Kapfenberger SV (4-4-2): Christopher Giuliani (1), Mohamed Cherif (18), Christoph Pichorner (27), Mario Cetina (17), Olivier N'Zi (28), Tobias Mandler (38), Mario Grgic (4), Sekou Sylla (16), Dardan Shabanhaxhaj (19), Levan Eloshvili (11), Matthias Puschl (8)
SKN St. Poelten (3-5-2): Lino Kasten (45), David Riegler (19), Julian Tomka (34), Thomas Salamon (25), George Davies (11), Karim Conte (6), Christoph Halper (7), Michael Lang (21), Daniel Schuetz (20), Kresimir Kovacevic (24), Ulysses Llanez (26)

Kapfenberger SV
4-4-2
1
Christopher Giuliani
18
Mohamed Cherif
27
Christoph Pichorner
17
Mario Cetina
28
Olivier N'Zi
38
Tobias Mandler
4
Mario Grgic
16
Sekou Sylla
19
Dardan Shabanhaxhaj
11
Levan Eloshvili
8
Matthias Puschl
26
Ulysses Llanez
24
Kresimir Kovacevic
20
Daniel Schuetz
21
Michael Lang
7
Christoph Halper
6
Karim Conte
11
George Davies
25
Thomas Salamon
34
Julian Tomka
19
David Riegler
45
Lino Kasten

SKN St. Poelten
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Levan Eloshvili Winfred Amoah | 46’ | David Riegler Julian Keiblinger |
83’ | Mohamed Cherif Sanel Bajrektarevic | 46’ | Christoph Halper Deni Alar |
87’ | Matthias Puschl Luca Hassler | 65’ | George Davies Bernd Gschweidl |
74’ | Ulysses Llanez Yun-Sang Hong | ||
74’ | Daniel Schuetz Din Barlov |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanel Bajrektarevic | Pirmin Strasser | ||
Patrick Krenn | Franz Stolz | ||
Paul Sarac | Yun-Sang Hong | ||
Karlo Lalic | Din Barlov | ||
Christoph Graschi | Julian Keiblinger | ||
Luca Hassler | Deni Alar | ||
Winfred Amoah | Bernd Gschweidl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại