Ném biên dành cho Hannover tại Wildparkstadion.
![]() Jerome Gondorf 3 | |
![]() Niklas Hult 10 | |
![]() Kyoung-Rok Choi (Kiến tạo: Philip Heise) 17 | |
![]() Sebastian Ernst 23 | |
![]() Daniel Gordon (Kiến tạo: Philip Heise) 27 | |
![]() Marvin Wanitzek (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) 29 | |
![]() Lukas Hinterseer 34 | |
![]() Philipp Hofmann (Kiến tạo: Dominik Kother) 83 |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Hannover


Diễn biến Karlsruher SC vs Hannover
Robert Hartmann ra hiệu cho Karlsruhe đá phạt trong phần sân của họ.
Ricardo Van Rhijn sẽ thay thế Marco Thiede cho Karlsruhe tại Wildparkstadion.
Đội chủ nhà đã thay Jerome Gondorf bằng Efe-Kaan Sihlaroglu. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện ngày hôm nay bởi Christian Eichner.
Malik Batmaz vào thay Kyoung-rok Choi cho đội nhà.
Kilian Jakob vào thay Kyoung-rok Choi cho đội nhà.
Christian Eichner (Karlsruhe) thay người thứ hai, Kilian Jakob thay Philip Heise.
Quả phát bóng lên cho Karlsruhe tại Wildparkstadion.
Hannover đang tiến về phía trước và Lawrence Ennali thực hiện một pha tấn công, nhưng cú sút lại chệch mục tiêu.
Hannover được hưởng quả phạt góc do Robert Hartmann thực hiện.
Liệu Karlsruhe có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hannover?
Công cụ Dominik Kother với một trợ lực tốt.

Ghi bàn! Philipp Hofmann mở rộng tỷ số dẫn trước của Karlsruhe lên 4-0.
Đội khách thay Florent Muslija bằng Lawrence Ennali.
Hannover có một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Hannover ở hiệp Karlsruhe.
Bóng an toàn khi Karlsruhe được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Philip Heise của Karlsruhe bắn trúng mục tiêu. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Robert Hartmann trao quả ném biên cho đội nhà.
Đá phạt cho Hannover trong hiệp của họ.
Robert Hartmann trao cho Karlsruhe một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Hannover
Karlsruher SC (4-5-1): Marius Gersbeck (35), Marco Thiede (21), Daniel Gordon (3), Christoph Kobald (22), Philip Heise (16), Kyoung-Rok Choi (11), Jerome Gondorf (8), Tim Breithaupt (38), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Philipp Hofmann (33)
Hannover (4-2-3-1): Martin Hansen (1), Sei Muroya (21), Marcel Franke (28), Luka Krajnc (23), Niklas Hult (3), Sebastian Ernst (10), Gael Ondoua (29), Maximilian Beier (14), Sebastian Kerk (37), Florent Muslija (35), Lukas Hinterseer (17)


Thay người | |||
70’ | Fabian Schleusener Dominik Kother | 46’ | Sebastian Ernst Dominik Kaiser |
88’ | Marco Thiede Ricardo van Rhijn | 46’ | Maximilian Beier Hendrik Weydandt |
88’ | Philip Heise Kilian Jakob | 74’ | Sebastian Kerk Linton Maina |
89’ | Kyoung-Rok Choi Malik Batmaz | 74’ | Lukas Hinterseer Valmir Sulejmani |
89’ | Jerome Gondorf Efe-Kaan Sihlaroglu | 82’ | Florent Muslija Lawrence Ennali |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Kother | Marlon Suendermann | ||
Markus Kuster | Jannik Dehm | ||
Ricardo van Rhijn | Tom Trybull | ||
Kilian Jakob | Linton Maina | ||
Felix Irorere | Dominik Kaiser | ||
Jannis Rabold | Philipp Ochs | ||
Lucas Cueto | Lawrence Ennali | ||
Malik Batmaz | Hendrik Weydandt | ||
Efe-Kaan Sihlaroglu | Valmir Sulejmani |
Nhận định Karlsruher SC vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại