Thứ Tư, 02/04/2025
Andreas Voglsammer (Kiến tạo: Sei Muroya)
20
Fabian Kunze
29
Philip Heise
32
Marcel Franke
38
Paul Nebel (Kiến tạo: Igor Matanovic)
44
Lars Stindl
54
Budu Zivzivadze (Thay: Lars Stindl)
55
Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Dehm)
57
Marcel Halstenberg (Kiến tạo: Brooklyn Ezeh)
65
Sebastian Ernst (Thay: Nicolo Tresoldi)
74
Daniel Brosinski (Thay: Philip Heise)
75
Sebastian Jung
76
Daniel Brosinski
76
Sebastian Jung (Thay: Marco Thiede)
76
Budu Zivzivadze
83
Jerome Gondorf
83
Dzenis Burnic (Thay: Jerome Gondorf)
85
Fabian Schleusener (Thay: Nicolai Rapp)
85
Max Christiansen (Thay: Lars Gindorf)
89
Sei Muroya
90+4'
Marvin Wanitzek
90+7'

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Hannover 96

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Hannover 96
Hannover 96
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karlsruher SC vs Hannover 96

Tất cả (57)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' Thẻ vàng dành cho Marvin Wanitzek.

Thẻ vàng dành cho Marvin Wanitzek.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

19'

Sei Muroya chơi tuyệt vời để ghi bàn thắng.

90+4' Sei Muroya nhận thẻ vàng.

Sei Muroya nhận thẻ vàng.

19' Mục tiêu! Đội khách dẫn trước 0-1 nhờ công của Andreas Voglsammer.

Mục tiêu! Đội khách dẫn trước 0-1 nhờ công của Andreas Voglsammer.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89'

Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Max Christiansen.

17'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Karlsruhe.

85'

Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.

17'

Enzo Leopold của Hannover thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.

85'

Jerome Gondorf vào sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.

16'

Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Hannover gần vòng cấm.

84' Thẻ vàng dành cho Jerome Gondorf.

Thẻ vàng dành cho Jerome Gondorf.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83' Thẻ vàng dành cho Jerome Gondorf.

Thẻ vàng dành cho Jerome Gondorf.

15'

Quả phạt góc được trao cho Hannover.

83' Thẻ vàng dành cho Budu Zivzivadze.

Thẻ vàng dành cho Budu Zivzivadze.

14'

Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

76'

Philip Heise rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.

13'

Ném biên cho Karlsruhe bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Hannover 96

Karlsruher SC (4-2-3-1): Max Weiss (29), Marco Thiede (21), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Philip Heise (16), Nicolai Rapp (17), Jerome Gondorf (8), Paul Nebel (26), Lars Stindl (13), Marvin Wanitzek (10), Igor Matanovic (9)

Hannover 96 (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Yannik Luhrs (34), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Andreas Voglsammer (32), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-2-3-1
29
Max Weiss
21
Marco Thiede
28
Marcel Franke
4
Marcel Beifus
16
Philip Heise
17
Nicolai Rapp
8
Jerome Gondorf
26
Paul Nebel
13
Lars Stindl
10
Marvin Wanitzek
9
Igor Matanovic
9
Nicolo Tresoldi
25
Lars Gindorf
32
Andreas Voglsammer
8
Enzo Leopold
6
Fabian Kunze
20
Jannik Dehm
21
Sei Muroya
4
Bright Arrey-Mbi
23
Marcel Halstenberg
34
Yannik Luhrs
1
Ron-Robert Zieler
Hannover 96
Hannover 96
3-4-2-1
Thay người
55’
Lars Stindl
Budu Zivzivadze
57’
Jannik Dehm
Brooklyn Kevin Ezeh
75’
Philip Heise
Daniel Brosinski
74’
Nicolo Tresoldi
Sebastian Ernst
76’
Marco Thiede
Sebastian Jung
89’
Lars Gindorf
Max Christiansen
85’
Jerome Gondorf
Dzenis Burnic
85’
Nicolai Rapp
Fabian Schleusener
Cầu thủ dự bị
Patrick Drewes
Leo Weinkauf
Sebastian Jung
Julian Borner
Daniel Brosinski
Brooklyn Kevin Ezeh
Christoph Kobald
Sebastian Ernst
Dzenis Burnic
Louis Schaub
Ali Eren Ersungur
Max Christiansen
Eren Ozturk
Montell Ndikom
Budu Zivzivadze
Kolja Oudenne
Fabian Schleusener
Cedric Teuchert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
19/09 - 2020
28/01 - 2021
27/11 - 2021
29/04 - 2022
30/10 - 2022
06/05 - 2023
09/12 - 2023
12/05 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X