- David Krcik (Kiến tạo: Jaroslav Svozil)30
- Emmanuel Ayaosi32
- Emmanuel Ayaosi42
- Aboubacar Traore (Thay: Dominik Zak)46
- Amar Memic (Thay: Martin Regali)46
- Alex Ivan51
- Momcilo Raspopovic (Thay: Alex Ivan)59
- Dominik Holec65
- Martin Dolezal (Thay: Adeleke Akinyemi)71
- Lucky Ezeh (Thay: David Moses)79
- Lucky Ezeh90
- Michal Kohut29
- Vlasiy Sinyavskiy (Kiến tạo: Peter Reinberk)37
- Michal Travnik53
- Stanislav Hofmann (Kiến tạo: Merchas Doski)58
- (Pen) Marek Havlik65
- Seung-Bin Kim (Thay: Michal Kohut)66
- Marko Kvasina (Thay: Filip Vecheta)66
- Seung-Bin Kim82
- Patrik Blahut (Thay: Milan Petrzela)83
- Ondrej Mihalik (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)83
- Tomas Brecka (Thay: Michal Travnik)90
Thống kê trận đấu Karvina vs Slovacko
số liệu thống kê
Karvina
Slovacko
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 30
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karvina vs Slovacko
Karvina (4-2-3-1): Dominik Holec (77), David Krcik (37), Jaroslav Svozil (22), Douglas Berggvist (21), Jiri Fleisman (25), David Moses (2), Dominik Zak (12), Alex Ivan (7), Emmanuel Ayaosi (3), Martin Regali (17), Adeleke Akinola Akinyemi (19)
Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Jan Kalabiska (19), Merchas Doski (14), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Filip Vecheta (9), Vlasiy Sinyavskiy (99)
Karvina
4-2-3-1
77
Dominik Holec
37
David Krcik
22
Jaroslav Svozil
21
Douglas Berggvist
25
Jiri Fleisman
2
David Moses
12
Dominik Zak
7
Alex Ivan
3
Emmanuel Ayaosi
17
Martin Regali
19
Adeleke Akinola Akinyemi
99
Vlasiy Sinyavskiy
9
Filip Vecheta
11
Milan Petrzela
13
Michal Kohut
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
14
Merchas Doski
19
Jan Kalabiska
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Dominik Zak Aboubacar Traore | 66’ | Michal Kohut Seung-Bin Kim |
46’ | Martin Regali Amar Memic | 66’ | Filip Vecheta Marko Kvasina |
59’ | Alex Ivan Momcilo Raspopovic | 83’ | Milan Petrzela Patrik Blahut |
71’ | Adeleke Akinyemi Martin Dolezal | 83’ | Vlasiy Sinyavskiy Ondrej Mihalik |
79’ | David Moses Lucky Ezeh | 90’ | Michal Travnik Tomas Brecka |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Ciupa | Tomas Frystak | ||
Jakub Lapes | Tomas Brecka | ||
Kahuan Vinicius | Patrik Blahut | ||
Lucky Ezeh | Ondrej Mihalik | ||
Aboubacar Traore | Seung-Bin Kim | ||
Momcilo Raspopovic | Daniel Holasek | ||
Martin Dolezal | Marko Kvasina | ||
Andrija Raznatovic | |||
Papalele | |||
Pavel Kacor | |||
Amar Memic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại