- Stanislav Hofmann (Kiến tạo: Michal Travnik)8
- Stanislav Hofmann22
- Ondrej Kukucka (Thay: Seung-Bin Kim)24
- Michal Kohut49
- Filip Vasko54
- Pavel Juroska (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)66
- Matyas Kozak (Thay: Michael Krmencik)66
- Marek Havlik (Thay: Michal Kohut)66
- Marek Havlik74
- Marek Havlik (Kiến tạo: Merchas Doski)75
- Jakub Kristan (Thay: Patrik Blahut)84
- Giannis-Fivos Botos28
- Jaroslav Svozil32
- David Planka43
- Jaroslav Svozil45+3'
- Andrija Raznatovic (Thay: David Planka)46
- Martin Hysky54
- Amar Memic65
- Ebrima Singhateh (Thay: Amar Memic)78
- Kahuan Vinicius (Thay: Filip Vecheta)78
- Sebastian Bohac (Thay: Denny Samko)84
- Rajmund Mikus (Thay: Giannis-Fivos Botos)84
- Ebrima Singhateh85
- Kahuan Vinicius (Kiến tạo: Jiri Fleisman)87
- Kahuan Vinicius88
Thống kê trận đấu Slovacko vs Karvina
số liệu thống kê
Slovacko
Karvina
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Karvina
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Michal Kohut (13), Michal Travnik (10), Patrik Blahut (15), Seung-Bin Kim (18), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michael Krmencik (21)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), David Krcik (37), Douglas Bergqvist (5), Jaroslav Svozil (22), Jiri Fleisman (25), David Planka (8), Patrik Cavos (28), Amar Memic (99), Giannis-Fivos Botos (19), Denny Samko (10), Filip Vecheta (13)
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
2
Gigli Ndefe
5
Filip Vasko
6
Stanislav Hofmann
14
Merchas Doski
13
Michal Kohut
10
Michal Travnik
15
Patrik Blahut
18
Seung-Bin Kim
99
Vlasiy Sinyavskiy
21
Michael Krmencik
13
Filip Vecheta
10
Denny Samko
19
Giannis-Fivos Botos
99
Amar Memic
28
Patrik Cavos
8
David Planka
25
Jiri Fleisman
22
Jaroslav Svozil
5
Douglas Bergqvist
37
David Krcik
30
Jakub Lapes
Karvina
4-2-3-1
Thay người | |||
24’ | Seung-Bin Kim Ondrej Kukucka | 46’ | David Planka Andrija Raznatovic |
66’ | Michael Krmencik Matyas Kozak | 78’ | Filip Vecheta Kahuan Vinicius |
66’ | Michal Kohut Marek Havlik | 78’ | Amar Memic Ebrima Singhateh |
66’ | Vlasiy Sinyavskiy Pavel Juroska | 84’ | Denny Samko Sebastian Bohac |
84’ | Patrik Blahut Jakub Kristan | 84’ | Giannis-Fivos Botos Rajmund Mikus |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Milan Knobloch | ||
Tomas Brecka | Sebastian Bohac | ||
Azevedo | Andrija Raznatovic | ||
Milan Petrzela | Lukas Endl | ||
Matyas Kozak | Kahuan Vinicius | ||
Jakub Kristan | Lucky Ezeh | ||
Marek Havlik | Ebrima Singhateh | ||
Petr Reinberk | Rajmund Mikus | ||
Pavel Juroska | |||
Marko Kvasina | |||
Ondrej Kukucka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại