![]() Michal Papadopoulos (Kiến tạo: Antonin Krapka) 11 | |
![]() Stanislav Hofmann 31 | |
![]() Stanislav Hofmann (Kiến tạo: Lukas Sadilek) 37 | |
![]() Jan Kalabiska (Kiến tạo: Rigino Cicilia) 56 | |
![]() Kristi Qose 59 | |
![]() Marco Tulio (Kiến tạo: Kristi Qose) 81 |
Thống kê trận đấu Karvina vs Slovacko
số liệu thống kê

Karvina

Slovacko
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karvina vs Slovacko
Karvina (3-4-2-1): Petr Bolek (26), Eduardo Santos (44), Petr Buchta (30), Soufiane Drame (22), Antonin Krapka (34), Jean Mangabeira (21), Kristi Qose (6), Lukas Bartosak (31), Lukas Cmelik (10), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michal Papadopoulos (27)
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Peter Reinberk (23), Michal Kadlec (3), Stanislav Hofmann (6), Jan Kalabiska (19), Lukas Sadilek (18), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Vaclav Jurecka (15)

Karvina
3-4-2-1
26
Petr Bolek
44
Eduardo Santos
30
Petr Buchta
22
Soufiane Drame
34
Antonin Krapka
21
Jean Mangabeira
6
Kristi Qose
31
Lukas Bartosak
10
Lukas Cmelik
99
Vlasiy Sinyavskiy
27
Michal Papadopoulos
15
Vaclav Jurecka
7
Daniel Holzer
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
18
Lukas Sadilek
19
Jan Kalabiska
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
23
Peter Reinberk
1
Filip Nguyen

Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Lukas Cmelik Ales Nesicky | 34’ | Vlastimil Danicek Rigino Cicilia |
52’ | Antonin Krapka Eldar Sehic | 65’ | Milan Petrzela Jan Navratil |
61’ | Lukas Bartosak Marco Tulio | 78’ | Vaclav Jurecka Patrik Simko |
72’ | Jean Mangabeira Daniel Stropek | 78’ | Daniel Holzer Michal Tomic |
Cầu thủ dự bị | |||
Eldar Sehic | Pavol Bajza | ||
Daniel Stropek | Jan Navratil | ||
Ales Nesicky | Michal Kohut | ||
Marco Tulio | Patrik Simko | ||
Antonin Svoboda | Ondrej Sasinka | ||
Rajmund Mikus | Rigino Cicilia | ||
Jakub Drobek | Michal Tomic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 44 | 72 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T H B T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 20 | 45 | H H B H T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 5 | 40 | H T T B T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 13 | 39 | H H T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -9 | 38 | H H T T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 3 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | B B T H B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T H B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -21 | 24 | H H T H T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -25 | 19 | B H B B T |
16 | ![]() | 28 | 0 | 4 | 24 | -61 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại