- Daniel Holzer2
- Matej Valenta (Kiến tạo: Daniel Holzer)18
- Milan Petrzela64
- Seung-Bin Kim (Thay: Matej Valenta)66
- Merchas Doski (Thay: Milan Petrzela)66
- Pavel Juroska (Thay: Daniel Holzer)75
- Michal Travnik (Thay: Vlastimil Danicek)75
- Jan Kalabiska81
- Rigino Cicilia (Thay: Filip Vecheta)85
- Seung-Bin Kim89
- Jiri Bederka51
- Papalele (Thay: Filip Antovski)57
- Alex Ivan (Thay: Amar Memic)57
- Papalele64
- David Moses (Thay: Daniel Bartl)73
- Lucky Ezeh (Thay: Patrik Cavos)73
- Alex Ivan78
- Lukas Budinsky (Thay: Aboubacar Traore)80
Thống kê trận đấu Slovacko vs Karvina
số liệu thống kê
Slovacko
Karvina
19 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Karvina
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Matej Valenta (21), Milan Petrzela (11), Vlastimil Danicek (28), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)
Karvina (4-4-1-1): Dominik Holec (77), Matej Curma (24), Jiri Bederka (18), Jaroslav Svozil (22), Jiri Fleisman (25), Amar Memic (99), Aboubacar Traore (4), Patrik Cavos (28), Filip Antovski (15), Daniel Bartl (20), Adeleke Akinola Akinyemi (19)
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
19
Jan Kalabiska
20
Marek Havlik
21
Matej Valenta
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
7
Daniel Holzer
9
Filip Vecheta
19
Adeleke Akinola Akinyemi
20
Daniel Bartl
15
Filip Antovski
28
Patrik Cavos
4
Aboubacar Traore
99
Amar Memic
25
Jiri Fleisman
22
Jaroslav Svozil
18
Jiri Bederka
24
Matej Curma
77
Dominik Holec
Karvina
4-4-1-1
Thay người | |||
66’ | Milan Petrzela Merchas Doski | 57’ | Filip Antovski Papalele |
66’ | Matej Valenta Seung-Bin Kim | 57’ | Amar Memic Alex Ivan |
75’ | Vlastimil Danicek Michal Travnik | 73’ | Daniel Bartl David Moses |
75’ | Daniel Holzer Pavel Juroska | 73’ | Patrik Cavos Lucky Ezeh |
85’ | Filip Vecheta Rigino Cicilia | 80’ | Aboubacar Traore Lukas Budinsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Andres | Jiri Ciupa | ||
Jaromir Srubek | Papalele | ||
Michal Travnik | Sebastian Bohac | ||
Vlasiy Sinyavskiy | David Moses | ||
Merchas Doski | Dominik Zak | ||
Patrik Brandner | Lukas Budinsky | ||
Seung-Bin Kim | Lucky Ezeh | ||
Rigino Cicilia | David Krcik | ||
Pavel Juroska | Alex Ivan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại