Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Karvina hôm nay 23-09-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 23/9

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

2 : 0

Karvina

Karvina

Hiệp một: 2-0
T7, 20:00 23/09/2023
Vòng 9 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Holzer2
  • Matej Valenta (Kiến tạo: Daniel Holzer)18
  • Milan Petrzela64
  • Seung-Bin Kim (Thay: Matej Valenta)66
  • Merchas Doski (Thay: Milan Petrzela)66
  • Pavel Juroska (Thay: Daniel Holzer)75
  • Michal Travnik (Thay: Vlastimil Danicek)75
  • Jan Kalabiska81
  • Rigino Cicilia (Thay: Filip Vecheta)85
  • Seung-Bin Kim89
  • Jiri Bederka51
  • Papalele (Thay: Filip Antovski)57
  • Alex Ivan (Thay: Amar Memic)57
  • Papalele64
  • David Moses (Thay: Daniel Bartl)73
  • Lucky Ezeh (Thay: Patrik Cavos)73
  • Alex Ivan78
  • Lukas Budinsky (Thay: Aboubacar Traore)80

Thống kê trận đấu Slovacko vs Karvina

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Karvina
Karvina
19 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Karvina

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Matej Valenta (21), Milan Petrzela (11), Vlastimil Danicek (28), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)

Karvina (4-4-1-1): Dominik Holec (77), Matej Curma (24), Jiri Bederka (18), Jaroslav Svozil (22), Jiri Fleisman (25), Amar Memic (99), Aboubacar Traore (4), Patrik Cavos (28), Filip Antovski (15), Daniel Bartl (20), Adeleke Akinola Akinyemi (19)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
19
Jan Kalabiska
20
Marek Havlik
21
Matej Valenta
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
7
Daniel Holzer
9
Filip Vecheta
19
Adeleke Akinola Akinyemi
20
Daniel Bartl
15
Filip Antovski
28
Patrik Cavos
4
Aboubacar Traore
99
Amar Memic
25
Jiri Fleisman
22
Jaroslav Svozil
18
Jiri Bederka
24
Matej Curma
77
Dominik Holec
Karvina
Karvina
4-4-1-1
Thay người
66’
Milan Petrzela
Merchas Doski
57’
Filip Antovski
Papalele
66’
Matej Valenta
Seung-Bin Kim
57’
Amar Memic
Alex Ivan
75’
Vlastimil Danicek
Michal Travnik
73’
Daniel Bartl
David Moses
75’
Daniel Holzer
Pavel Juroska
73’
Patrik Cavos
Lucky Ezeh
85’
Filip Vecheta
Rigino Cicilia
80’
Aboubacar Traore
Lukas Budinsky
Cầu thủ dự bị
Josef Andres
Jiri Ciupa
Jaromir Srubek
Papalele
Michal Travnik
Sebastian Bohac
Vlasiy Sinyavskiy
David Moses
Merchas Doski
Dominik Zak
Patrik Brandner
Lukas Budinsky
Seung-Bin Kim
Lucky Ezeh
Rigino Cicilia
David Krcik
Pavel Juroska
Alex Ivan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Séc
27/10 - 2021
VĐQG Séc
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Séc
12/11 - 2021
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Séc
09/04 - 2022
23/09 - 2023
02/03 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X