Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Miguel Cardoso (Kiến tạo: Mehdi Bourabia)14
  • Miguel Cardoso21
  • Stephane Bahoken (Thay: Carlos Mane)62
  • Aylton Boa Morte (Thay: Ramazan Civelek)62
  • Ali Karimi (Thay: Mehmet Ozbek)77
  • Talha Sariarslan (Thay: Mehdi Bourabia)83
  • Uros Radakovic17
  • Ugur Ciftci36
  • Uros Radakovic (Kiến tạo: Alex Pritchard)50
  • Ugur Ciftci74
  • Jan Bieganski (Thay: Alex Pritchard)79
  • Achilleas Poungouras (Thay: Emrah Bassan)79
  • Samba Camara (Thay: Emirhan Basyigit)83
  • Jan Bieganski87
  • Bekir Boke (Thay: Charilaos Charisis)90
  • Ziya Erdal (Thay: Rey Manaj)90
  • Bekir Boke (Thay: Rey Manaj)90
  • Ziya Erdal (Thay: Charilaos Charisis)90

Thống kê trận đấu Kayserispor vs Sivasspor

số liệu thống kê
Kayserispor
Kayserispor
Sivasspor
Sivasspor
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kayserispor vs Sivasspor

Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Joseph Attamah (3), Arif Kocaman (54), Lionel Carole (23), Mehdi Bourabia (10), Kartal Yilmaz (8), Ramazan Civelek (28), Eray Ozbek (16), Carlos Mane (20), Miguel Cardoso (7)

Sivasspor (5-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Uros Radakovic (26), Emirhan Basyigit (53), Ugur Ciftci (3), Emrah Bassan (17), Charilaos Charisis (8), Azizbek Turgunbaev (90), Alex Pritchard (10), Rey Manaj (9)

Kayserispor
Kayserispor
4-2-3-1
25
Bilal Bayazit
11
Gokhan Sazdagi
3
Joseph Attamah
54
Arif Kocaman
23
Lionel Carole
10
Mehdi Bourabia
8
Kartal Yilmaz
28
Ramazan Civelek
16
Eray Ozbek
20
Carlos Mane
7
Miguel Cardoso
9
Rey Manaj
10
Alex Pritchard
90
Azizbek Turgunbaev
8
Charilaos Charisis
17
Emrah Bassan
3
Ugur Ciftci
53
Emirhan Basyigit
26 2
Uros Radakovic
27
Noah Sonko Sundberg
7
Murat Paluli
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
Sivasspor
5-4-1
Thay người
62’
Carlos Mane
Stephane Bahoken
79’
Emrah Bassan
Achilleas Poungouras
62’
Ramazan Civelek
Aylton Boa Morte
79’
Alex Pritchard
Jan Bieganski
77’
Mehmet Ozbek
Ali Karimi
83’
Emirhan Basyigit
Samba Camara
83’
Mehdi Bourabia
Talha Sariarslan
90’
Charilaos Charisis
Ziya Erdal
90’
Rey Manaj
Bekir Turac Boke
Cầu thủ dự bị
Baran Ali Gezek
Ozkan Yigiter
Stephane Bahoken
Djordje Nikolic
Talha Sariarslan
Samba Camara
Aylton Boa Morte
Ziya Erdal
Ackah
Achilleas Poungouras
Otabek Shukurov
Mehmet Talha Seker
Ali Karimi
Muhammed Sinan Kaya
Hasan Ali Kaldirim
Jan Bieganski
Dimitrios Kolovetsios
Emre Gokay
Onurcan Piri
Bekir Turac Boke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/12 - 2015
15/05 - 2016
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/05 - 2022
H1: 1-0 | HP: 1-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/01 - 2023
06/06 - 2023
Giao hữu
19/11 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/01 - 2024
25/05 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X