- Alejandro Pozuelo37
- Kahraman Demirtas (Thay: Ugurcan Yazgili)46
- Mahir Emreli (Thay: Konrad Michalak)46
- Bruno Paz (Thay: Andreas Bouchalakis)62
- Mahir Emreli71
- Soner Dikmen (Kiến tạo: Guilherme)85
- Soner Dikmen86
- Cebrail Karayel (Thay: Ahmet Oguz)89
- Marek Hamsik (Kiến tạo: Trezeguet)12
- Manolis Siopis37
- Anastasios Bakasetas45+4'
- Umut Bozok45+8'
- Umut Bozok46
- Arif Bosluk (Thay: Umut Bozok)68
- Jean-Philippe Gbamin (Thay: Enis Bardhi)79
- Montasser Lahtimi (Thay: Trezeguet)79
- Maximiliano Gomez (Thay: Trezeguet)80
- Lazar Markovic (Thay: Marek Hamsik)86
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Trabzonspor
số liệu thống kê
Konyaspor
Trabzonspor
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Trabzonspor
Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Andreas Bouchalakis (32), Konrad Michalak (77), Alejandro Pozuelo (24), Marlos Moreno (70), Mame Diouf (99)
Trabzonspor (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (1), Dogucan Haspolat (34), Huseyin Turkmen (4), Marc Bartra (3), Evren Eren Elmali (18), Manolis Siopis (6), Enis Bardhi (29), Marek Hamsik (17), Tasos Bakasetas (11), Trezeguet (27), Umut Bozok (9)
Konyaspor
4-2-3-1
13
Ibrahim Sehic
22
Ahmet Oguz
5
Ugurcan Yazgili
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
14
Soner Dikmen
32
Andreas Bouchalakis
77
Konrad Michalak
24
Alejandro Pozuelo
70
Marlos Moreno
99
Mame Diouf
9
Umut Bozok
27
Trezeguet
11
Tasos Bakasetas
17
Marek Hamsik
29
Enis Bardhi
6
Manolis Siopis
18
Evren Eren Elmali
3
Marc Bartra
4
Huseyin Turkmen
34
Dogucan Haspolat
1
Ugurcan Cakir
Trabzonspor
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Konrad Michalak Mahir Emreli | 68’ | Umut Bozok Arif Bosluk |
46’ | Ugurcan Yazgili Kahraman Demirtas | 79’ | Enis Bardhi Jean-Philippe Gbamin |
62’ | Andreas Bouchalakis Bruno Paz | 79’ | Trezeguet Montasser Lahtimi |
89’ | Ahmet Oguz Cebrail Karayel | 86’ | Marek Hamsik Lazar Markovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Domagoj Pavicic | Muhammet Taha Tepe | ||
Yasir Subasi | Maxi Gomez | ||
Metehan Mert | Hakan Aydin | ||
Erhan Erenturk | Taha Altikardes | ||
Cebrail Karayel | Arif Bosluk | ||
Bruno Paz | Jean-Philippe Gbamin | ||
Ogulcan Ulgun | Lazar Markovic | ||
Mahir Emreli | Montasser Lahtimi | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Emirhan Zaman | ||
Kahraman Demirtas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại