![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla 36 | |
![]() Cristian Arrieta 45+3' | |
![]() Felipe Acosta Bayer 45+3' | |
![]() Diego Chavez (Thay: Cristian Arrieta) 46 | |
![]() Andres Correa 51 | |
![]() Daniel Moreno (Kiến tạo: Kevin Londono) 56 | |
![]() Elen Ricardo (Thay: Juan Diego Ceballos Cardona) 58 | |
![]() Santiago Trellez (Thay: Daniel Moreno) 61 | |
![]() Leiner Escalante (Thay: Amaury Torralvo) 64 | |
![]() Diego Castillo (Thay: Andres Salazar) 65 | |
![]() Leider Riascos (Kiến tạo: Elen Ricardo) 66 | |
![]() Jose Bernal (Thay: Gustavo Torres) 74 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Juan Castilla) 74 | |
![]() Leider Riascos 82 | |
![]() Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Jose Cuenu) 85 | |
![]() Fabian Chaverra (Thay: Santiago Gomez) 85 | |
![]() Juan Mahecha (Thay: Ayron Del Valle) 86 | |
![]() (Pen) Diego Chavez 90+7' |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

La Equidad

Deportivo Pasto
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát La Equidad vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
58’ | Juan Diego Ceballos Cardona Elen Ricardo | 46’ | Cristian Arrieta Diego Chavez |
64’ | Amaury Torralvo Leiner Escalante | 61’ | Daniel Moreno Santiago Trellez |
65’ | Andres Salazar Diego Castillo | 74’ | Juan Castilla Gustavo Charrupi |
85’ | Santiago Gomez Fabian Chaverra | 74’ | Gustavo Torres Jose Bernal |
86’ | Ayron Del Valle Juan Mahecha | 85’ | Jose Cuenu Ray Andres Vanegas Zuniga |
Cầu thủ dự bị | |||
Washington Jesus Ortega | Gustavo Charrupi | ||
Elen Ricardo | Diego Chavez | ||
Diego Castillo | Jose Bernal | ||
Juan Mahecha | Marco Espindola | ||
Fabian Chaverra | Ray Andres Vanegas Zuniga | ||
Joiner Moreno | Santiago Trellez | ||
Leiner Escalante | Juan Esteban Franco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại