![]() Lazar Romanic 11 | |
![]() Alaixys Romao 50 | |
![]() Giorgos Saramantas 52 | |
![]() Cristopher Nunez 60 | |
![]() Alhassane Bangoura (Kiến tạo: Giorgos Saramantas) 86 | |
![]() Vasilios Mantzis (Kiến tạo: Aias Aosman) 90+1' | |
![]() Georgios Mygas 90+3' |
Thống kê trận đấu Lamia vs Ionikos
số liệu thống kê

Lamia

Ionikos
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Ionikos
Lamia (4-5-1): Bojan Saranov (31), Konstantinos Provydakis (2), Giorgos Saramantas (3), Adam Tzanetopoulos (5), Vladimir Golemic (41), Anastasios Karamanos (11), Bachana Arabuli (8), Tyronne (10), Cristopher Nunez (7), Danny Bejarano (16), Lazar Romanic (28)
Ionikos (4-4-2): Lefteris Choutesiotis (94), Georgios Mygas (22), Dmytro Chygrynskiy (16), Salvador Sanchez (23), Giorgos Valerianos (15), Reinaldo Lenis (92), Alaixys Romao (24), Jose Canas (87), Jerson Cabral (11), Thuram (34), Aias Aosman (7)

Lamia
4-5-1
31
Bojan Saranov
2
Konstantinos Provydakis
3
Giorgos Saramantas
5
Adam Tzanetopoulos
41
Vladimir Golemic
11
Anastasios Karamanos
8
Bachana Arabuli
10
Tyronne
7
Cristopher Nunez
16
Danny Bejarano
28
Lazar Romanic
7
Aias Aosman
34
Thuram
11
Jerson Cabral
87
Jose Canas
24
Alaixys Romao
92
Reinaldo Lenis
15
Giorgos Valerianos
23
Salvador Sanchez
16
Dmytro Chygrynskiy
22
Georgios Mygas
94
Lefteris Choutesiotis

Ionikos
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Anastasios Karamanos Theofanis Tsandaris | 70’ | Jerson Cabral Leftheris Matsoukas |
74’ | Tyronne Daniel Adejo | 70’ | Alaixys Romao Vasilios Mantzis |
74’ | Bachana Arabuli Nikolaos Tsoukalos | 87’ | Reinaldo Lenis Georgios Manalis |
84’ | Danny Bejarano Alhassane Bangoura | ||
90’ | Lazar Romanic Giannis Skondras |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgios Manousakis | Vasilios Poghosyan | ||
Theofanis Tsandaris | Giorgos Christodoulou | ||
Loukas Vyntra | Konstantinos Tsirigotis | ||
Anestis Vlachomitros | Nikolaos Vafeas | ||
Alhassane Bangoura | Georgios Manalis | ||
Daniel Adejo | Leftheris Matsoukas | ||
Athanasios Garavelis | Vasilios Mantzis | ||
Giannis Skondras | |||
Nikolaos Tsoukalos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Ionikos
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại