![]() Thabani Zuke 16 | |
![]() Somila Ntsundwana 28 | |
![]() Michael Gumede 36 | |
![]() Moses Mthembu 56 | |
![]() . Mbuthuma (Thay: Moses Mthembu) 57 | |
![]() Ndiviwe Mdabuka (Thay: Michael Gumede) 57 | |
![]() Saziso Magawana (Thay: Siyabonga Given Khumalo) 61 | |
![]() Abel Ntuthuko Mabaso 66 | |
![]() Velemseni Ndwandwe 70 | |
![]() Abel Ntuthuko Mabaso 71 | |
![]() Somila Ntsundwana 73 | |
![]() Knox Mutizwa (Thay: Ryan Moon) 75 | |
![]() Nqobeko Dlamini (Thay: Lungelo Dube) 75 | |
![]() Siyanda Msani (Thay: Somila Ntsundwana) 76 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Richards Bay
17 Phạm lỗi 24
38 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay
Thay người | |||
61’ | Siyabonga Given Khumalo Saziso Magawana | 57’ | Michael Gumede Ndiviwe Mdabuka |
75’ | Lungelo Dube Nqobeko Dlamini | 57’ | Moses Mthembu . Mbuthuma |
75’ | Ryan Moon Knox Mutizwa | 76’ | Somila Ntsundwana Siyanda Msani |
Cầu thủ dự bị | |||
Siyabonga Mbatha | Malcolm Jacobs | ||
Siyavuya Nelson Ndlovu | Nkanyiso Zungu | ||
Sbonelo Cele | Siyanda Msani | ||
Nqobeko Dlamini | Romario Dlamini | ||
Andile Fikizolo | Siphosethu Meveni | ||
Bongumusa Nkosi | Langelihle Mhlongo | ||
Sazi Gumbi | Siphamandla Ncanana | ||
Saziso Magawana | Ndiviwe Mdabuka | ||
Knox Mutizwa | . Mbuthuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại