- Dino Hotic (Thay: Nika Kvekveskiri)75
- Adriel Ba Loua (Thay: Ali Gholizadeh)75
- Peter Pokorny48
- Patryk Klimala (Thay: Erik Exposito)75
- Simeon Petrov (Thay: Yegor Matsenko)82
- Petr Schwarz86
- Patryk Szwedzik (Thay: Piotr Samiec-Talar)90
- Patryk Szwedzik90+2'
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê
Lech Poznan
Slask Wroclaw
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 9
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Slask Wroclaw
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Jesper Karlstrom (6), Nika Kvekveskiri (30), Kristoffer Velde (11), Filip Marchwinski (10), Filip Szymczak (17)
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Lukasz Bejger (4), Alex Petkov (5), Patryk Janasik (19), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (24), Petr Schwarz (17), Patrick Olsen (8), Matias Nahuel Leiva (10), Erik Exposito (9)
Lech Poznan
4-4-1-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
18
Bartosz Salamon
16
Antonio Milic
15
Michal Gurgul
8
Ali Gholizadeh
6
Jesper Karlstrom
30
Nika Kvekveskiri
11
Kristoffer Velde
10
Filip Marchwinski
17
Filip Szymczak
9
Erik Exposito
10
Matias Nahuel Leiva
8
Patrick Olsen
17
Petr Schwarz
24
Piotr Samiec-Talar
16
Peter Pokorny
19
Patryk Janasik
5
Alex Petkov
4
Lukasz Bejger
33
Yegor Matsenko
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người | |||
75’ | Nika Kvekveskiri Dino Hotic | 75’ | Erik Exposito Patryk Klimala |
75’ | Ali Gholizadeh Adriel D'Avila Ba Loua | 82’ | Yegor Matsenko Simeon Petrov |
90’ | Piotr Samiec-Talar Patryk Szwedzik |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Czerwinski | Kacper Trelowski | ||
Filip Bednarek | Aleksander Paluszek | ||
Barry Douglas | Patryk Klimala | ||
Elias Andersson | Alen Mustafic | ||
Maksymilian Dziuba | Patryk Szwedzik | ||
Dino Hotic | Daniel Lukasik | ||
Miha Blazic | Burak Ince | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Michal Rzuchowski | ||
Simeon Petrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại