- Erik Exposito34
- Martin Konczkowski49
- John Yeboah57
- Victor66
- Michal Rzuchowski (Thay: Adrian Bukowski)70
- Victor72
- Matias Nahuel Leiva (Kiến tạo: John Yeboah)74
- Piotr Samiec-Talar (Thay: John Yeboah)78
- Patrick Olsen85
- Karol Borys (Thay: Matias Nahuel Leiva)89
- Radoslaw Murawski33
- Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski)62
- Nika Kvekveskiri67
- Afonso Sousa (Thay: Filip Marchwinski)70
- Joao Amaral (Thay: Giorgi Tsitaishvili)70
- Michal Skoras (Kiến tạo: Joao Amaral)88
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Lech Poznan
31 Kiểm soát bóng 69
11 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Lech Poznan
Slask Wroclaw (5-4-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Konrad Poprawa (34), Daniel Leo Gretarsson (6), Victor (23), John Yeboah (7), Patrick Olsen (8), Adrian Bukowski (20), Matias Nahuel Leiva (15), Erik Exposito (9)
Lech Poznan (4-1-4-1): Dominik Holec (77), Alan Czerwinski (44), Filip Dagerstal (25), Antonio Milic (16), Pedro Rebocho (5), Nika Kvekveskiri (30), Georgiy Tsitaishvili (14), Radoslaw Murawski (22), Filip Marchwinski (11), Michal Skoras (21), Filip Szymczak (17)
Slask Wroclaw
5-4-1
12
Rafal Leszczynski
27
Martin Konczkowski
4
Lukasz Bejger
34
Konrad Poprawa
6
Daniel Leo Gretarsson
23
Victor
7
John Yeboah
8
Patrick Olsen
20
Adrian Bukowski
15
Matias Nahuel Leiva
9
Erik Exposito
17
Filip Szymczak
21
Michal Skoras
11
Filip Marchwinski
22
Radoslaw Murawski
14
Georgiy Tsitaishvili
30
Nika Kvekveskiri
5
Pedro Rebocho
16
Antonio Milic
25
Filip Dagerstal
44
Alan Czerwinski
77
Dominik Holec
Lech Poznan
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | Adrian Bukowski Michal Rzuchowski | 62’ | Alan Czerwinski Joel Vieira Pereira |
78’ | John Yeboah Piotr Samiec-Talar | 70’ | Filip Marchwinski Afonso Sousa |
89’ | Matias Nahuel Leiva Karol Borys | 70’ | Giorgi Tsitaishvili Joao Amaral |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Stawny | Filip Bednarek | ||
Adrian Lyszczarz | Joel Vieira Pereira | ||
Michal Szromnik | Afonso Sousa | ||
Caye Quintana | Joao Amaral | ||
Dennis Jastrzembski | Mateusz Zukowski | ||
Karol Borys | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Piotr Samiec-Talar | |||
Michal Rzuchowski | |||
Lukasz Gerstenstein |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại