Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Lech Poznan hôm nay 26-02-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 26/2

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

2 : 1

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 1-0
CN, 23:30 26/02/2023
Vòng 22 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Wroclaw
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Erik Exposito34
  • Martin Konczkowski49
  • John Yeboah57
  • Victor66
  • Michal Rzuchowski (Thay: Adrian Bukowski)70
  • Victor72
  • Matias Nahuel Leiva (Kiến tạo: John Yeboah)74
  • Piotr Samiec-Talar (Thay: John Yeboah)78
  • Patrick Olsen85
  • Karol Borys (Thay: Matias Nahuel Leiva)89
  • Radoslaw Murawski33
  • Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski)62
  • Nika Kvekveskiri67
  • Afonso Sousa (Thay: Filip Marchwinski)70
  • Joao Amaral (Thay: Giorgi Tsitaishvili)70
  • Michal Skoras (Kiến tạo: Joao Amaral)88

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Lech Poznan
Lech Poznan
31 Kiểm soát bóng 69
11 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Lech Poznan

Slask Wroclaw (5-4-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Konrad Poprawa (34), Daniel Leo Gretarsson (6), Victor (23), John Yeboah (7), Patrick Olsen (8), Adrian Bukowski (20), Matias Nahuel Leiva (15), Erik Exposito (9)

Lech Poznan (4-1-4-1): Dominik Holec (77), Alan Czerwinski (44), Filip Dagerstal (25), Antonio Milic (16), Pedro Rebocho (5), Nika Kvekveskiri (30), Georgiy Tsitaishvili (14), Radoslaw Murawski (22), Filip Marchwinski (11), Michal Skoras (21), Filip Szymczak (17)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
5-4-1
12
Rafal Leszczynski
27
Martin Konczkowski
4
Lukasz Bejger
34
Konrad Poprawa
6
Daniel Leo Gretarsson
23
Victor
7
John Yeboah
8
Patrick Olsen
20
Adrian Bukowski
15
Matias Nahuel Leiva
9
Erik Exposito
17
Filip Szymczak
21
Michal Skoras
11
Filip Marchwinski
22
Radoslaw Murawski
14
Georgiy Tsitaishvili
30
Nika Kvekveskiri
5
Pedro Rebocho
16
Antonio Milic
25
Filip Dagerstal
44
Alan Czerwinski
77
Dominik Holec
Lech Poznan
Lech Poznan
4-1-4-1
Thay người
70’
Adrian Bukowski
Michal Rzuchowski
62’
Alan Czerwinski
Joel Vieira Pereira
78’
John Yeboah
Piotr Samiec-Talar
70’
Filip Marchwinski
Afonso Sousa
89’
Matias Nahuel Leiva
Karol Borys
70’
Giorgi Tsitaishvili
Joao Amaral
Cầu thủ dự bị
Mateusz Stawny
Filip Bednarek
Adrian Lyszczarz
Joel Vieira Pereira
Michal Szromnik
Afonso Sousa
Caye Quintana
Joao Amaral
Dennis Jastrzembski
Mateusz Zukowski
Karol Borys
Adriel D'Avila Ba Loua
Piotr Samiec-Talar
Michal Rzuchowski
Lukasz Gerstenstein

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
02/10 - 2021
02/04 - 2022
15/08 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
20/10 - 2022
VĐQG Ba Lan
26/02 - 2023
20/08 - 2023
24/02 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X