- Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)46
- Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)63
- Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Patrik Waalemark)63
- Filip Szymczak (Kiến tạo: Bryan Solhaug Fiabema)68
- Kornel Lisman (Thay: Filip Szymczak)77
- Stjepan Loncar (Thay: Afonso Sousa)84
- Marcin Cebula (Thay: Junior Eyamba)61
- Jakub Swierczok (Thay: Tudor Baluta)66
- Tommaso Guercio (Thay: Sebastian Musiolik)77
- Arnau Ortiz (Thay: Yegor Matsenko)77
- Jakub Jezierski (Thay: Piotr Samiec-Talar)77
- Arnau Ortiz (Thay: Piotr Samiec-Talar)77
- Jakub Jezierski (Thay: Yegor Matsenko)77
- Peter Pokorny80
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê
Lech Poznan
Slask Wroclaw
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Slask Wroclaw
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Patrik Walemark (10), Filip Szymczak (17)
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Mateusz Zukowski (22), Simeon Petrov (87), Lukasz Bejger (4), Yegor Matsenko (33), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (7), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Junior Eyamba (9), Sebastian Musiolik (11)
Lech Poznan
4-2-3-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
15
Michal Gurgul
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
21
Dino Hotic
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
17
Filip Szymczak
11
Sebastian Musiolik
9
Junior Eyamba
17
Petr Schwarz
21
Tudor Baluta
7
Piotr Samiec-Talar
16
Peter Pokorny
33
Yegor Matsenko
4
Lukasz Bejger
87
Simeon Petrov
22
Mateusz Zukowski
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Antoni Kozubal Filip Jagiello | 61’ | Junior Eyamba Marcin Cebula |
63’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh | 66’ | Tudor Baluta Jakub Swierczok |
63’ | Patrik Waalemark Bryan Fiabema | 77’ | Piotr Samiec-Talar Arnau Ortiz |
77’ | Filip Szymczak Kornel Lisman | 77’ | Yegor Matsenko Jakub Jezierski |
84’ | Afonso Sousa Stjepan Lončar | 77’ | Sebastian Musiolik Tommaso Guercio |
Cầu thủ dự bị | |||
Kornel Lisman | Tomasz Loska | ||
Filip Bednarek | Aleksander Paluszek | ||
Ali Gholizadeh | Serafin Szota | ||
Bryan Fiabema | Jakub Swierczok | ||
Ian Hoffmann | Arnau Ortiz | ||
Filip Jagiello | Burak Ince | ||
Stjepan Lončar | Jakub Jezierski | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Marcin Cebula | ||
Maksymilian Pingot | Tommaso Guercio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại