Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs GKS Katowice hôm nay 23-09-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 23/9

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

5 : 1

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 1-1
T7, 01:30 23/09/2023
Vòng 9 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luis Fernandez
9
Sebastian Bergier
13
Shun Shibata
46
Luis Fernandez
55
Arkadiusz Jedrych
61
Tomas Bobcek
65
Elias Olsson
77
Tomas Bobcek
84

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
GKS Katowice
GKS Katowice
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
23/09 - 2023
07/04 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3217961960T H B T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna32131091049T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3261016-2528H B T T B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626T B H T T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X