![]() Marc Gual 3 | |
![]() Israel Puerto 11 | |
![]() Bogdan Tiru 17 | |
![]() Conrado Buchanelli 17 | |
![]() Taras Romanczuk 44 | |
![]() Tomasz Kupisz (Thay: Fedor Chernykh) 46 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Israel Puerto) 46 | |
![]() Joeri de Kamps 51 | |
![]() Flavio Paixao (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki) 52 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Tomas Prikryl) 55 | |
![]() Milosz Matysik 62 | |
![]() Jesus Imaz 64 | |
![]() Jakub Kaluzinski (Thay: Joeri de Kamps) 66 | |
![]() Bojan Nastic 72 | |
![]() (Pen) Flavio Paixao 73 | |
![]() Bassekou Diabate (Thay: Kacper Sezonienko) 75 | |
![]() Wojciech Laski (Thay: Marc Gual) 82 | |
![]() Maciej Bortniczuk (Thay: Jakub Lewicki) 85 | |
![]() Marco Terrazzino (Thay: Michal Nalepa) 86 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Lechia Gdansk

Jagiellonia Bialystok
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 17
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk (4-3-3): Dusan Kuciak (12), David Stec (29), Michal Nalepa (25), Kristers Tobers (4), Rafal Pietrzak (2), Maciej Gajos (7), Joeri De Kamps (8), Jaroslaw Kubicki (6), Kacper Sezonienko (79), Flavio Paixao (28), Conrado Buchanelli (20)
Jagiellonia Bialystok (3-4-3): Zlatan Alomerovic (1), Bogdan Tiru (25), Israel Puerto (4), Bojan Nastic (5), Tomas Prikryl (14), Nene (8), Taras Romanczuk (6), Jakub Lewicki (36), Jesus Imaz Balleste (11), Marc Gual (28), Fedor Cernych (10)

Lechia Gdansk
4-3-3
12
Dusan Kuciak
29
David Stec
25
Michal Nalepa
4
Kristers Tobers
2
Rafal Pietrzak
7
Maciej Gajos
8
Joeri De Kamps
6
Jaroslaw Kubicki
79
Kacper Sezonienko
28 2
Flavio Paixao
20
Conrado Buchanelli
10
Fedor Cernych
28
Marc Gual
11
Jesus Imaz Balleste
36
Jakub Lewicki
6
Taras Romanczuk
8
Nene
14
Tomas Prikryl
5
Bojan Nastic
4
Israel Puerto
25
Bogdan Tiru
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Joeri de Kamps Jakub Kaluzinski | 46’ | Israel Puerto Milosz Matysik |
75’ | Kacper Sezonienko Bassekou Diabate | 46’ | Fedor Chernykh Tomasz Kupisz |
86’ | Michal Nalepa Marco Terrazzino | 82’ | Marc Gual Wojciech Laski |
85’ | Jakub Lewicki Maciej Bortniczuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Buchalik | Maciej Bortniczuk | ||
Henrik Castegren | Bartosz Bida | ||
Bassekou Diabate | Slawomir Abramowicz | ||
Dominik Pila | Milosz Matysik | ||
Jakub Kaluzinski | Martin Pospisil | ||
Tomasz Neugebauer | Oliwier Wojciechowski | ||
Marco Terrazzino | Tomasz Kupisz | ||
Christian Clemens | Wojciech Laski | ||
Mateusz Kowalski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 2 | 7 | 26 | 50 | B T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | T B T H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại