![]() Taras Romanczuk 9 | |
![]() Taras Romanczuk (Kiến tạo: Israel Puerto) 34 | |
![]() (Pen) Flavio Paixao 44 | |
![]() Rafal Pietrzak 47 | |
![]() Jaroslaw Kubicki 53 | |
![]() Bartosz Bida (Kiến tạo: Tomas Prikryl) 54 | |
![]() Tomas Prikryl 75 | |
![]() Jakub Kaluzinski 89 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Lechia Gdansk

Jagiellonia Bialystok
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Dusan Kuciak (12), Bartosz Kopacz (5), Kristers Tobers (4), Mario Maloca (23), Rafal Pietrzak (2), Jaroslaw Kubicki (6), Jan Bieganski (69), Joseph Ceesay (22), Maciej Gajos (7), Ilkay Durmus (99), Flavio Paixao (28)
Jagiellonia Bialystok (3-4-1-2): Pavels Steinbors (1), Michal Pazdan (2), Israel Puerto (4), Bogdan Tiru (25), Tomas Prikryl (14), Martin Pospisil (26), Taras Romanczuk (6), Bojan Nastic (5), Michal Nalepa (7), Bartosz Bida (9), Fedor Chernykh (10)

Lechia Gdansk
4-2-3-1
12
Dusan Kuciak
5
Bartosz Kopacz
4
Kristers Tobers
23
Mario Maloca
2
Rafal Pietrzak
6
Jaroslaw Kubicki
69
Jan Bieganski
22
Joseph Ceesay
7
Maciej Gajos
99
Ilkay Durmus
28
Flavio Paixao
10
Fedor Chernykh
9
Bartosz Bida
7
Michal Nalepa
5
Bojan Nastic
6
Taras Romanczuk
26
Martin Pospisil
14
Tomas Prikryl
25
Bogdan Tiru
4
Israel Puerto
2
Michal Pazdan
1
Pavels Steinbors

Jagiellonia Bialystok
3-4-1-2
Thay người | |||
48’ | Jan Bieganski Jakub Kaluzinski | 67’ | Michal Nalepa Przemyslaw Mystkowski |
61’ | Joseph Ceesay Kacper Sezonienko | 67’ | Bartosz Bida Karol Struski |
61’ | Maciej Gajos Marco Terrazzino | 78’ | Fedor Chernykh Michal Zyro |
61’ | Flavio Paixao Lukasz Zwolinski | ||
75’ | Kristers Tobers Mateusz Zukowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Kaluzinski | Slawomir Abramowicz | ||
Kacper Sezonienko | Przemyslaw Mystkowski | ||
Mykola Musolitin | Michal Zyro | ||
Tomasz Makowski | Pawel Olszewski | ||
Marco Terrazzino | Kacper Tabis | ||
Mateusz Zukowski | Karol Struski | ||
Bassekou Diabate | Milosz Matysik | ||
Lukasz Zwolinski | Jan Majsterek | ||
Zlatan Alomerovic | Jakub Lutostanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại