Thứ Năm, 15/05/2025
Bogdan Sarnavsky
25
Kacper Sezonienko
25
Krzysztof Kubica
32
Kaan Caliskaner (Thay: Krzysztof Kubica)
46
Tomas Bobcek (Thay: Bogdan V'Yunnik)
51
Tomas Bobcek (Thay: Bogdan Vyunnyk)
51
Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye)
63
Mathieu Scalet (Thay: Marcel Gasior)
63
Samuel Mraz (Kiến tạo: Bartosz Wolski)
71
Piotr Ceglarz (Kiến tạo: Michal Krol)
74
Rafal Krol (Thay: Samuel Mraz)
75
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
75
Serhiy Buletsa (Thay: Tomasz Neugebauer)
76
Tomasz Wojtowicz (Thay: Kacper Sezonienko)
76
Conrado Buchanelli (Thay: Milosz Kalahur)
76
Andrei Chindris
79
Filip Luberecki
85
Kalle Wendt (Thay: Rifet Kapic)
89

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Motor Lublin
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Motor Lublin

Tất cả (21)
89'

Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.

85' Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

79' Thẻ vàng cho Andrei Chindris.

Thẻ vàng cho Andrei Chindris.

76'

Milosz Kalahur rời sân và được thay thế bởi Conrado Buchanelli.

76'

Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.

75'

Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.

75'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

75'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Rafal Krol.

74'

Michal Krol đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Piotr Ceglarz ghi bàn!

V À A A O O O - Piotr Ceglarz ghi bàn!

71'

Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Samuel Mraz ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz ghi bàn!

63'

Marcel Gasior rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

63'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

51'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Tomas Bobcek.

46'

Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Krzysztof Kubica.

Thẻ vàng cho Krzysztof Kubica.

25' Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.

Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Motor Lublin

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Loup Diwan Gueho (94), Milosz Kalahur (23), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Tomasz Neugebauer (99), Rifet Kapic (8), Bogdan V'Yunnik (9), Kacper Sezonienko (79)

Motor Lublin (4-3-2-1): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Marek Kristian Bartos (39), Sebastian Rudol (21), Filip Luberecki (24), Krzysztof Kubica (8), Marcel Gasior (55), Bartosz Wolski (68), Mbaye Ndiaye (30), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
29
Bogdan Sarnavskyi
11
Dominik Pila
4
Andrei Chindris
94
Loup Diwan Gueho
23
Milosz Kalahur
5
Ivan Zhelizko
7
Camilo Mena
99
Tomasz Neugebauer
8
Rifet Kapic
9
Bogdan V'Yunnik
79
Kacper Sezonienko
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
30
Mbaye Ndiaye
68
Bartosz Wolski
55
Marcel Gasior
8
Krzysztof Kubica
24
Filip Luberecki
21
Sebastian Rudol
39
Marek Kristian Bartos
17
Filip Wojcik
40
Ivan Brkic
Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-2-1
Thay người
51’
Bogdan Vyunnyk
Tomas Bobcek
46’
Krzysztof Kubica
Kaan Caliskaner
76’
Kacper Sezonienko
Tomasz Wojtowicz
63’
Mbaye Ndiaye
Michal Krol
76’
Milosz Kalahur
Conrado Buchanelli
63’
Marcel Gasior
Mathieu Scalet
76’
Tomasz Neugebauer
Sergiy Buletsa
75’
Samuel Mraz
Rafal Krol
89’
Rifet Kapic
Kalle Wendt
75’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
Cầu thủ dự bị
Tomas Bobcek
Kacper Rosa
Tomasz Wojtowicz
Patryk Romanowski
Conrado Buchanelli
Kacper Welniak
Sergiy Buletsa
Rafal Krol
Louis D'Arrigo
Kaan Caliskaner
Kalle Wendt
Christopher Simon
Szymon Weirauch
Michal Krol
Pawel Stolarski
Mathieu Scalet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
29/07 - 2023
17/12 - 2023
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X