Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Lechia Gdansk hôm nay 01-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 01/2

Kết thúc

Motor Lublin

Motor Lublin

1 : 1

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 0-0
T7, 20:45 01/02/2025
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Arena Lublin
 
Jakub Labojko
23
Antonio Sefer (Thay: Christopher Simon)
59
Mathieu Scalet (Thay: Jakub Labojko)
59
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
75
Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye)
76
Bartosz Wolski (Kiến tạo: Filip Wojcik)
78
Louis D'Arrigo (Thay: Anton Tsarenko)
81
Kacper Sezonienko (Thay: Maksym Khlan)
81
Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk)
82
(Pen) Camilo Mena
86
Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
90
Tomasz Wojtowicz (Thay: Camilo Mena)
90
Kalle Wendt (Thay: Tomasz Neugebauer)
90
Kacper Sezonienko
90+6'
Filip Luberecki
90+9'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Lechia Gdansk

Tất cả (20)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

90+8'

Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.

90+8'

Camilo Mena rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.

90+6' Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.

Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.

90+2'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

86' V À A A O O O - Camilo Mena từ Lechia Gdansk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Camilo Mena từ Lechia Gdansk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

82'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.

81'

Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

81'

Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

78'

Filip Wojcik đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Bartosz Wolski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bartosz Wolski đã ghi bàn!

76'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

75'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

59'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

59'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' Thẻ vàng cho Jakub Labojko.

Thẻ vàng cho Jakub Labojko.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Lechia Gdansk

Motor Lublin (4-1-2-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)

Lechia Gdansk (4-2-3-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Tomasz Neugebauer (99), Anton Tsarenko (17), Camilo Mena (7), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-2-3
1
Kacper Rosa
28
Pawel Stolarski
39
Marek Kristian Bartos
18
Arkadiusz Najemski
24
Filip Luberecki
21
Jakub Labojko
68
Bartosz Wolski
22
Christopher Simon
30
Mbaye Ndiaye
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
89
Tomas Bobcek
30
Maksym Khlan
9
Bogdan V'Yunnik
7
Camilo Mena
17
Anton Tsarenko
99
Tomasz Neugebauer
23
Milosz Kalahur
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-2-3-1
Thay người
59’
Jakub Labojko
Mathieu Scalet
81’
Anton Tsarenko
Louis D'Arrigo
59’
Christopher Simon
Antonio Sefer
81’
Maksym Khlan
Kacper Sezonienko
75’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
82’
Bogdan Vyunnyk
Michal Glogowski
76’
Mbaye Ndiaye
Michal Krol
90’
Tomasz Neugebauer
Kalle Wendt
90’
Samuel Mraz
Kacper Welniak
90’
Camilo Mena
Tomasz Wojtowicz
Cầu thủ dự bị
Oskar Jez
Kacper Gutowski
Herve Matthys
Loup Diwan Gueho
Filip Wojcik
Andrei Chindris
Mathieu Scalet
Kalle Wendt
Antonio Sefer
Louis D'Arrigo
Michal Krol
Tomasz Wojtowicz
Bradly Van Hoeven
Adam Kardas
Kacper Welniak
Kacper Sezonienko
Bright Ede
Michal Glogowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
29/07 - 2023
17/12 - 2023
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X