Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Labojko 23 | |
![]() Antonio Sefer (Thay: Christopher Simon) 59 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Jakub Labojko) 59 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 75 | |
![]() Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye) 76 | |
![]() Bartosz Wolski (Kiến tạo: Filip Wojcik) 78 | |
![]() Louis D'Arrigo (Thay: Anton Tsarenko) 81 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Maksym Khlan) 81 | |
![]() Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk) 82 | |
![]() (Pen) Camilo Mena 86 | |
![]() Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz) 90 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Camilo Mena) 90 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Tomasz Neugebauer) 90 | |
![]() Kacper Sezonienko 90+6' | |
![]() Filip Luberecki 90+9' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Lechia Gdansk


Diễn biến Motor Lublin vs Lechia Gdansk

Thẻ vàng cho Filip Luberecki.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.
Camilo Mena rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.

Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

V À A A O O O - Camilo Mena từ Lechia Gdansk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.
Filip Wojcik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bartosz Wolski đã ghi bàn!
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jakub Labojko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Lechia Gdansk
Motor Lublin (4-1-2-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Tomasz Neugebauer (99), Anton Tsarenko (17), Camilo Mena (7), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)


Thay người | |||
59’ | Jakub Labojko Mathieu Scalet | 81’ | Anton Tsarenko Louis D'Arrigo |
59’ | Christopher Simon Antonio Sefer | 81’ | Maksym Khlan Kacper Sezonienko |
75’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 82’ | Bogdan Vyunnyk Michal Glogowski |
76’ | Mbaye Ndiaye Michal Krol | 90’ | Tomasz Neugebauer Kalle Wendt |
90’ | Samuel Mraz Kacper Welniak | 90’ | Camilo Mena Tomasz Wojtowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Jez | Kacper Gutowski | ||
Herve Matthys | Loup Diwan Gueho | ||
Filip Wojcik | Andrei Chindris | ||
Mathieu Scalet | Kalle Wendt | ||
Antonio Sefer | Louis D'Arrigo | ||
Michal Krol | Tomasz Wojtowicz | ||
Bradly Van Hoeven | Adam Kardas | ||
Kacper Welniak | Kacper Sezonienko | ||
Bright Ede | Michal Glogowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại