Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anton Tsarenko 35 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Dominik Pila) 41 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Piotr Samiec-Talar) 42 | |
![]() Tudor Baluta 46 | |
![]() Peter Pokorny 55 | |
![]() Burak Ince (Thay: Tudor Baluta) 59 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Sylvester Jasper) 59 | |
![]() Simeon Petrov (Thay: Alex Petkov) 61 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Anton Tsarenko) 63 | |
![]() Dominik Pila 71 | |
![]() Yegor Matsenko (Thay: Lukasz Bejger) 76 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Bogdan Vyunnyk) 77 | |
![]() Tommaso Guercio 79 | |
![]() Rifet Kapic 90 | |
![]() Louis D'Arrigo (Thay: Maksym Khlan) 90 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Rifet Kapic) 90 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw


Diễn biến Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Lukasz Bejger rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.

Thẻ vàng cho Dominik Pila.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Alex Petkov rời sân và được thay thế bởi Simeon Petrov.
Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

Thẻ vàng cho Peter Pokorny.

Thẻ vàng cho Tudor Baluta.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.
Dominik Pila đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anton Tsarenko.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw
Lechia Gdansk (4-3-3): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Anton Tsarenko (17), Kacper Sezonienko (79), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Lukasz Bejger (4), Tudor Baluta (21), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (7), Petr Schwarz (17), Sylvester Jasper (23), Mateusz Zukowski (22)


Thay người | |||
63’ | Anton Tsarenko Tomasz Neugebauer | 42’ | Piotr Samiec-Talar Sebastian Musiolik |
77’ | Bogdan Vyunnyk Tomasz Wojtowicz | 59’ | Sylvester Jasper Arnau Ortiz |
90’ | Rifet Kapic Kalle Wendt | 59’ | Tudor Baluta Burak Ince |
90’ | Maksym Khlan Louis D'Arrigo | 61’ | Alex Petkov Simeon Petrov |
76’ | Lukasz Bejger Yegor Matsenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Szymon Weirauch | Tomasz Loska | ||
Andrei Chindris | Serafin Szota | ||
Loup Diwan Gueho | Lukasz Gerstenstein | ||
Kalle Wendt | Jakub Swierczok | ||
Sergiy Buletsa | Sebastian Musiolik | ||
Louis D'Arrigo | Arnau Ortiz | ||
Tomasz Neugebauer | Burak Ince | ||
Tomasz Wojtowicz | Yegor Matsenko | ||
Adam Kardas | Simeon Petrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại