Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 07/12

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

1 : 0

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 1-0
T7, 20:45 07/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Anton Tsarenko
35
Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Dominik Pila)
41
Sebastian Musiolik (Thay: Piotr Samiec-Talar)
42
Tudor Baluta
46
Peter Pokorny
55
Burak Ince (Thay: Tudor Baluta)
59
Arnau Ortiz (Thay: Sylvester Jasper)
59
Simeon Petrov (Thay: Alex Petkov)
61
Tomasz Neugebauer (Thay: Anton Tsarenko)
63
Dominik Pila
71
Yegor Matsenko (Thay: Lukasz Bejger)
76
Tomasz Wojtowicz (Thay: Bogdan Vyunnyk)
77
Tommaso Guercio
79
Rifet Kapic
90
Louis D'Arrigo (Thay: Maksym Khlan)
90
Kalle Wendt (Thay: Rifet Kapic)
90

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.

90+6'

Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

90' Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

79' Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

77'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.

76'

Lukasz Bejger rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.

71' Thẻ vàng cho Dominik Pila.

Thẻ vàng cho Dominik Pila.

63'

Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.

61'

Alex Petkov rời sân và được thay thế bởi Simeon Petrov.

59'

Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

59'

Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

55' Thẻ vàng cho Peter Pokorny.

Thẻ vàng cho Peter Pokorny.

46' Thẻ vàng cho Tudor Baluta.

Thẻ vàng cho Tudor Baluta.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.

41'

Dominik Pila đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!

35' Thẻ vàng cho Anton Tsarenko.

Thẻ vàng cho Anton Tsarenko.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw

Lechia Gdansk (4-3-3): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Anton Tsarenko (17), Kacper Sezonienko (79), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30)

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Lukasz Bejger (4), Tudor Baluta (21), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (7), Petr Schwarz (17), Sylvester Jasper (23), Mateusz Zukowski (22)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-3-3
29
Bogdan Sarnavskyi
11
Dominik Pila
44
Bujar Pllana
3
Elias Olsson
23
Milosz Kalahur
8
Rifet Kapic
5
Ivan Zhelizko
17
Anton Tsarenko
79
Kacper Sezonienko
9
Bogdan V'Yunnik
30
Maksym Khlan
22
Mateusz Zukowski
23
Sylvester Jasper
17
Petr Schwarz
7
Piotr Samiec-Talar
16
Peter Pokorny
21
Tudor Baluta
4
Lukasz Bejger
5
Alex Petkov
2
Aleksander Paluszek
78
Tommaso Guercio
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người
63’
Anton Tsarenko
Tomasz Neugebauer
42’
Piotr Samiec-Talar
Sebastian Musiolik
77’
Bogdan Vyunnyk
Tomasz Wojtowicz
59’
Sylvester Jasper
Arnau Ortiz
90’
Rifet Kapic
Kalle Wendt
59’
Tudor Baluta
Burak Ince
90’
Maksym Khlan
Louis D'Arrigo
61’
Alex Petkov
Simeon Petrov
76’
Lukasz Bejger
Yegor Matsenko
Cầu thủ dự bị
Szymon Weirauch
Tomasz Loska
Andrei Chindris
Serafin Szota
Loup Diwan Gueho
Lukasz Gerstenstein
Kalle Wendt
Jakub Swierczok
Sergiy Buletsa
Sebastian Musiolik
Louis D'Arrigo
Arnau Ortiz
Tomasz Neugebauer
Burak Ince
Tomasz Wojtowicz
Yegor Matsenko
Adam Kardas
Simeon Petrov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/02 - 2022
10/09 - 2022
02/04 - 2023
20/07 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X