Thứ Năm, 03/04/2025
Abdul Fatawu
36
Marc Albrighton (Thay: Abdul Fatawu)
54
Marc Albrighton
55
James Justin
58
Yunus Akgun (Thay: Hamza Choudhury)
62
Sammie Szmodics
68
Sammie Szmodics
69
Callum Doyle (Thay: James Justin)
77
Kasey McAteer (Thay: Stephy Mavididi)
77
Kelechi Iheanacho
78
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
78
Yasin Ayari (Thay: Tyrhys Dolan)
84
Joe Rankin-Costello
86
John Buckley (Thay: Joe Rankin-Costello)
90
Jake Garrett (Thay: Sammie Szmodics)
90
Jake Garrett (Thay: Joe Rankin-Costello)
90
John Buckley (Thay: Sammie Szmodics)
90
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello)
90+4'

Thống kê trận đấu Leicester vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
75 Kiểm soát bóng 25
5 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Blackburn Rovers

Tất cả (25)
90+9'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+6'

Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

90+6'

Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

90+6'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

90+6'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

90+4'

Joe Rankin-Costello đã hỗ trợ ghi bàn.

90+4' G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

90+4' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

86' Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

84'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

78'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

78'

Jamie Vardy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

77'

James Justin rời sân và được thay thế bởi Callum Doyle.

69' Thẻ vàng dành cho Sammie Szmodics.

Thẻ vàng dành cho Sammie Szmodics.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68' G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

62'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

62'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi [player2].

58' Thẻ vàng dành cho James Justin.

Thẻ vàng dành cho James Justin.

55'

Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.

Đội hình xuất phát Leicester vs Blackburn Rovers

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Wout Faes (3), Hamza Choudhury (17), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (25), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Hayden Carter (17), Kyle McFadzean (55), Harry Pickering (3), Callum Brittain (2), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Ben Chrisene (45), Sammie Szmodics (8), Sam Gallagher (9), Tyrhys Dolan (10)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
23
Jannik Vestergaard
2
James Justin
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
18
Abdul Fatawu
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
8 2
Sammie Szmodics
45
Ben Chrisene
11
Joe Rankin-Costello
6
Sondre Tronstad
2
Callum Brittain
3
Harry Pickering
55
Kyle McFadzean
17
Hayden Carter
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-1-2
Thay người
54’
Abdul Fatawu
Marc Albrighton
84’
Tyrhys Dolan
Yasin Ayari
62’
Hamza Choudhury
Yunus Akgün
90’
Joe Rankin-Costello
Jake Garrett
77’
James Justin
Callum Doyle
90’
Sammie Szmodics
John Buckley
77’
Stephy Mavididi
Kasey McAteer
78’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
Cầu thủ dự bị
Callum Doyle
Leopold Wahlstedt
Marc Albrighton
Connor O'Riordan
Dennis Praet
Billy Koumetio
Kelechi Iheanacho
Jake Garrett
Patson Daka
John Buckley
Jakub Stolarczyk
Andrew Moran
Yunus Akgün
Yasin Ayari
Kasey McAteer
Igor Tyjon
Conor Coady
Semir Telalovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/02 - 2013
18/09 - 2013
22/03 - 2014
Cúp FA
01/03 - 2023
Hạng nhất Anh
01/10 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X