![]() Simon Mignolet(o.g.) 22' | |
![]() Adam Lallana 27' | |
![]() Adam Lallana 38' | |
![]() Wes Morgan 64' | |
![]() Jeffrey Schlupp 75' | |
![]() Jordan Henderson (assist) Raheem Sterling 84' |
Thống kê trận đấu Leicester vs Liverpool


Tổng thuật Leicester vs Liverpool
* HLV Rodgers: Chúng tôi có niềm tin
Trả lời họp báo trước trận đấu, chiến lược gia người Bắc Ireland khẳng định Liverpool không hề e ngại khi hành quân tới sân King Power: "Liverpool có niềm tin vào một chiến thắng. Leicester đang đứng cuối bảng, điều đó không nói lên họ không hề thiếu quyết tâm vào thời điểm hiện nay".
* Thông tin bên lề
- Trong 6 trận vừa qua của Leicester, có 5 trận kết thúc với 2 bàn trở xuống. 3/5 trận sân khách gần đây của Liverpool cũng diễn ra tình trạng tương tự.
- Trong 5 lần đối đầu gần đây, Liverpool thắng 3, hòa 1, thua 1 trước Leicester.
Đội hình thi đấu
Leicester: Schmeichel, Konchesky, Wasilewski, Morgan, De Laet, Schlupp, Cambiasso, James, Mahrez, Vardy, Ulloa
Liverpool: Mignolet, Johnson, Toure, Skrtel, Manquillo, Gerrard, Henderson, Sterling, Lucas Leiva, Lallana, Lambert
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Liverpool
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 25 | 8 | 4 | 45 | 83 | T T B H B |
2 | ![]() | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | ![]() | 37 | 20 | 8 | 9 | 26 | 68 | T T T H T |
4 | ![]() | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
7 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | ![]() | 37 | 15 | 13 | 9 | 4 | 58 | B T H T T |
9 | ![]() | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 10 | 53 | H H T B B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 0 | 52 | H H H T T |
13 | ![]() | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | ![]() | 37 | 12 | 5 | 20 | -15 | 41 | T T B B B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | ![]() | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | ![]() | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại