Thứ Năm, 03/04/2025
Jordan Ayew (Kiến tạo: Stephy Mavididi)
6
Joseph Gomez
37
Jordan Ayew
43
Cody Gakpo (Kiến tạo: Alexis Mac Allister)
45+1'
Curtis Jones (Kiến tạo: Alexis Mac Allister)
49
Jannik Vestergaard
58
Andrew Robertson
58
Facundo Buonanotte (Thay: Bilal El Khannous)
64
Oliver Skipp (Thay: Harry Winks)
65
Dominik Szoboszlai (Thay: Curtis Jones)
77
Diogo Jota (Thay: Darwin Nunez)
78
Dominik Szoboszlai
80
Mohamed Salah (Kiến tạo: Cody Gakpo)
82
Konstantinos Tsimikas (Thay: Andrew Robertson)
86
Wataru Endo (Thay: Ryan Gravenberch)
87
Bobby Reid (Thay: Stephy Mavididi)
87
Harvey Elliott (Thay: Alexis Mac Allister)
90
Memeh Caleb Okoli (Thay: Conor Coady)
90

Thống kê trận đấu Liverpool vs Leicester

số liệu thống kê
Liverpool
Liverpool
Leicester
Leicester
69 Kiểm soát bóng 32
17 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 13
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Liverpool vs Leicester

Tất cả (344)
90+10'

Số người tham dự hôm nay là 60300.

90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 69%, Leicester: 31%.

90+10'

Jakub Stolarczyk của Leicester chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+10'

Đường chuyền của Konstantinos Tsimikas bên phía Liverpool đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+10'

Dominik Szoboszlai của Liverpool thực hiện cú đá phạt góc ở cánh trái.

90+9'

James Justin của Leicester chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+9'

Oliver Skipp giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+9'

Đường chuyền của Konstantinos Tsimikas bên phía Liverpool đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+8'

Facundo Buonanotte từ Leicester đã đi quá xa khi kéo Cody Gakpo xuống

90+8'

Liverpool đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Jordan Ayew giành chiến thắng trong thử thách trên không với Joseph Gomez

90+7'

Leicester được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Liverpool thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng vì anh ấy sắp rời khỏi sân.

90+5'

Conor Coady rời sân và được thay thế bởi Memeh Caleb Okoli trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Trent Alexander-Arnold của Liverpool phạm lỗi với Bobby Reid

90+5'

James Justin giành chiến thắng trong thử thách trên không với Virgil van Dijk

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 67%, Leicester: 33%.

90+4'

Patson Daka của Leicester chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Konstantinos Tsimikas tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

Đội hình xuất phát Liverpool vs Leicester

Liverpool (4-3-3): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Joe Gomez (2), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Ryan Gravenberch (38), Alexis Mac Allister (10), Curtis Jones (17), Mohamed Salah (11), Darwin Núñez (9), Cody Gakpo (18)

Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Victor Kristiansen (16), Boubakary Soumaré (24), Harry Winks (8), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)

Liverpool
Liverpool
4-3-3
1
Alisson
66
Trent Alexander-Arnold
2
Joe Gomez
4
Virgil van Dijk
26
Andy Robertson
38
Ryan Gravenberch
10
Alexis Mac Allister
17
Curtis Jones
11
Mohamed Salah
9
Darwin Núñez
18
Cody Gakpo
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
11
Bilal El Khannous
18
Jordan Ayew
8
Harry Winks
24
Boubakary Soumaré
16
Victor Kristiansen
23
Jannik Vestergaard
4
Conor Coady
2
James Justin
41
Jakub Stolarczyk
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Thay người
77’
Curtis Jones
Dominik Szoboszlai
64’
Bilal El Khannous
Facundo Buonanotte
78’
Darwin Nunez
Diogo Jota
65’
Harry Winks
Oliver Skipp
86’
Andrew Robertson
Kostas Tsimikas
87’
Stephy Mavididi
Bobby Decordova-Reid
87’
Ryan Gravenberch
Wataru Endo
90’
Conor Coady
Caleb Okoli
90’
Alexis Mac Allister
Harvey Elliott
Cầu thủ dự bị
Caoimhin Kelleher
Daniel Iversen
Kostas Tsimikas
Caleb Okoli
Jarell Quansah
Luke Thomas
Wataru Endo
Hamza Choudhury
Dominik Szoboszlai
Oliver Skipp
Harvey Elliott
William Alves
Luis Díaz
Facundo Buonanotte
Diogo Jota
Bobby Decordova-Reid
Federico Chiesa
Odsonne Edouard
Tình hình lực lượng

Ibrahima Konaté

Chấn thương đầu gối

Mads Hermansen

Chấn thương háng

Conor Bradley

Chấn thương đùi

Ricardo Pereira

Chấn thương gân kheo

Wilfred Ndidi

Chấn thương gân kheo

Jamie Vardy

Va chạm

Abdul Fatawu

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Arne Slot

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
26/12 - 2015
03/02 - 2016
10/09 - 2016
28/02 - 2017
23/09 - 2017
30/12 - 2017
01/09 - 2018
31/01 - 2019
05/10 - 2019
27/12 - 2019
23/11 - 2020
13/02 - 2021
Carabao Cup
23/12 - 2021
H1: 1-3 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
29/12 - 2021
11/02 - 2022
31/12 - 2022
16/05 - 2023
Giao hữu
30/07 - 2023
Carabao Cup
28/09 - 2023
Premier League
27/12 - 2024

Thành tích gần đây Liverpool

Carabao Cup
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Premier League
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X