Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Eintracht Frankfurt đã giành được chiến thắng
- Yussuf Poulsen (Thay: Benjamin Sesko)68
- Dani Olmo (Thay: Christoph Baumgartner)68
- Castello Lukeba (Thay: Mohamed Simakan)87
- Eljif Elmas (Thay: Benjamin Henrichs)88
- Ansgar Knauff (Kiến tạo: Niels Nkounkou)7
- Eric Ebimbe41
- Jessic Ngankam (Thay: Sasa Kalajdzic)62
- Aurelio Buta (Thay: Donny van de Beek)63
- Kristijan Jakic (Thay: Eric Ebimbe)72
- Jens Petter Hauge (Thay: Mario Goetze)84
- Hugo Larsson90+4'
Thống kê trận đấu Leipzig vs Frankfurt
Diễn biến Leipzig vs Frankfurt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Số người tham dự hôm nay là 45867.
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 63%, Eintracht Frankfurt: 37%.
Cú sút của Ikoma Lois Openda bị cản phá.
Robin Koch của Eintracht Frankfurt cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Niels Nkounkou của Eintracht Frankfurt vấp ngã Xaver Schlager
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jens Petter Hauge của Eintracht Frankfurt vấp ngã Xaver Schlager
Lukas Klostermann giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 63%, Eintracht Frankfurt: 37%.
Trọng tài không nhận được sự phàn nàn từ Hugo Larsson, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
David Raum bị phạt vì đẩy Ansgar Knauff.
Robin Koch của Eintracht Frankfurt cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.
Cú sút của Ikoma Lois Openda bị cản phá.
Những pha bóng chạm tay của Xavi Simons.
Xavi Simons giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Eintracht Frankfurt bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Leipzig vs Frankfurt
Leipzig (4-4-2): Janis Blaswich (21), Benjamin Henrichs (39), Mohamed Simakan (2), Lukas Klostermann (16), David Raum (22), Christoph Baumgartner (14), Kevin Kampl (44), Xaver Schlager (24), Xavi Simons (20), Loïs Openda (17), Benjamin Šeško (30)
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Eric Ebimbe (26), Hugo Larsson (16), Mario Götze (27), Niels Nkounkou (29), Ansgar Knauff (36), Donny van de Beek (25), Sasa Kalajdzic (9)
Thay người | |||
68’ | Christoph Baumgartner Dani Olmo | 62’ | Sasa Kalajdzic Jessic Ngankam |
68’ | Benjamin Sesko Yussuf Poulsen | 63’ | Donny van de Beek Aurelio Buta |
87’ | Mohamed Simakan Castello Lukeba | 72’ | Eric Ebimbe Kristijan Jakic |
88’ | Benjamin Henrichs Eljif Elmas | 84’ | Mario Goetze Jens Hauge |
Cầu thủ dự bị | |||
Péter Gulácsi | Jens Grahl | ||
Christopher Lenz | Hrvoje Smolcic | ||
El Chadaille Bitshiabu | Makoto Hasebe | ||
Castello Lukeba | Aurelio Buta | ||
Eljif Elmas | Kristijan Jakic | ||
Dani Olmo | Paxten Aaronson | ||
Nicolas Seiwald | Jens Hauge | ||
Yussuf Poulsen | Jessic Ngankam | ||
Yannick Eduardo | Philipp Max |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leipzig vs Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leipzig
Thành tích gần đây Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại