![]() (Pen) Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix 18 | |
![]() Luan Dias Farias 29 | |
![]() Joshua Wynder 42 | |
![]() (og) Gustavo Marques 45+2' | |
![]() Lenny Lacroix (Thay: Gustavo Marques) 51 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Ricardo Valente) 58 | |
![]() Paulinho (Thay: Morufdeen Moshood) 58 | |
![]() Nuno Felix 61 | |
![]() Andre Andre (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 69 | |
![]() Chicao (Thay: Hugo Cerqueira Pinto Basto) 69 | |
![]() Paul Okon-Engstler (Thay: Luan Dias Farias) 69 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Hugo Felix) 69 | |
![]() Paul Okon-Engstler 71 | |
![]() Paul Okon-Engstler 76 | |
![]() Mozino 78 | |
![]() Ivan Lima (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 80 | |
![]() Melro (Thay: Gerson Sousa) 80 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Andre Simoes) 82 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Benfica B
số liệu thống kê

Leixoes

Benfica B
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Benfica B
Thay người | |||
58’ | Morufdeen Moshood Paulinho | 51’ | Gustavo Marques Lenny Lacroix |
58’ | Ricardo Valente Mohamed Toure | 69’ | Luan Dias Farias Paul Okon-Engstler |
69’ | Paulo Manuel Neves Alves Andre Andre | 69’ | Hugo Felix Rafael Luis |
69’ | Hugo Cerqueira Pinto Basto Chicao | 80’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Ivan Lima |
82’ | Andre Simoes Rafael De Freitas Silva | 80’ | Gerson Sousa Melro |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Ribeiro | Pedro Haueisen de Souza | ||
Rafael De Freitas Silva | Lenny Lacroix | ||
Paulinho | Joao Veloso | ||
Andre Andre | Paul Okon-Engstler | ||
Mauro | Beni Souza | ||
Joao Fernandes Oliveira | Rafael Luis | ||
Mohamed Toure | Ivan Lima | ||
Henrique Gelain | Melro | ||
Chicao | Leandro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại