![]() Vasco Moreira 10 | |
![]() Kibe (Thay: Alhassan) 33 | |
![]() Rafael Santos (Thay: Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira) 46 | |
![]() Jefferson 51 | |
![]() Werton 57 | |
![]() Leo Teixeira 70 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Carlos Eduardo) 73 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Werton) 74 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Paulinho) 74 | |
![]() Berna (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 83 | |
![]() Marcio Gabriel Ferreira Pereira (Thay: Landinho) 83 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 84 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Leixoes

Felgueiras 1932
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 25
30 Ném biên 28
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
33’ | Alhassan Kibe | 73’ | Carlos Eduardo Theo Fonseca |
46’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Rafael Santos | 83’ | Landinho Marcio Gabriel Ferreira Pereira |
74’ | Werton Rodrigo Martins | 83’ | Joao Pedro Palma Santos Berna |
74’ | Paulinho Regis Ndo | ||
84’ | Paulo Manuel Neves Alves Evrard Zag |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Cristiano Figueiredo | ||
Rafael Santos | Bruno Miguel Goncalves Lopes | ||
Evrard Zag | Rodrigo Valente | ||
Joao Fernandes Oliveira | Marcio Gabriel Ferreira Pereira | ||
Henrique Gelain | David Pinto Veiga | ||
Fabio Miguel Jesus Carvalho | Berna | ||
Rodrigo Martins | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Regis Ndo | Guilherme Oliveira | ||
Kibe | Theo Fonseca |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại