![]() Simaozinho 9 | |
![]() Ricardo Valente 33 | |
![]() Paulinho 37 | |
![]() Jefferson Maciel Bento (Thay: Nuno Vieira Campos) 46 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Yuki Kobayashi) 46 | |
![]() Antonio Jose (Thay: Davis) 46 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Ruan Pereira Duarte) 63 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Rafael Martins) 68 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 78 | |
![]() Paulinho (Thay: Werton) 78 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 86 | |
![]() Alhassan (Thay: Andre Simoes) 86 | |
![]() Kim Yong-hak (Thay: Tamble Monteiro) 88 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Portimonense
số liệu thống kê

Leixoes

Portimonense
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 32
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Portimonense
Thay người | |||
68’ | Rafael Martins Regis Ndo | 46’ | Davis Antonio Jose |
78’ | Werton Paulinho | 46’ | Nuno Vieira Campos Jefferson Maciel Bento |
78’ | Simao Pedro Soares Azevedo Henrique Gelain | 46’ | Yuki Kobayashi Elijah Benedict |
86’ | Andre Simoes Alhassan | 63’ | Ruan Pereira Duarte Camilo Duran |
86’ | Paulo Manuel Neves Alves Fabio Miguel Jesus Carvalho | 88’ | Tamble Monteiro Kim Yong-hak |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Philip Tear | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Kelechi | ||
Paulinho | Antonio Jose | ||
Alhassan | Camilo Duran | ||
Joao Fernandes Oliveira | Kim Yong-hak | ||
Mozino | Jefferson Maciel Bento | ||
Henrique Gelain | Francisco Oliveira Alves Varela | ||
Fabio Miguel Jesus Carvalho | Diogo Maria Costa Ferreira | ||
Regis Ndo | Elijah Benedict |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại