Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Grego Sierra 12 | |
![]() Jose Matos 45+1' | |
![]() (Pen) Jose Campana 45+2' | |
![]() Roberto Soldado 45+7' | |
![]() Unai Elgezabal 45+7' | |
![]() Miki Munoz (Thay: Unai Elgezabal) 61 | |
![]() Mohamed Bouldini (Thay: Roberto Soldado) 62 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Michel Zabaco) 62 | |
![]() Wesley (Thay: Mohamed Bouldini) 72 | |
![]() Vicente Iborra (Thay: Jonathan Montiel) 72 | |
![]() Pablo Valcarce (Thay: Miguel Atienza) 72 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Mourad Daoudi) 72 | |
![]() David Goldar (Thay: Grego Sierra) 72 | |
![]() Robert Ibanez (Thay: Jose Campana) 82 | |
![]() Marc Pubill (Thay: Marcelo Saracchi) 82 | |
![]() Pepelu 85+7' | |
![]() Miki Munoz 86 | |
![]() Raul Navarro (Thay: Unai Elgezabal) 89 | |
![]() Vicente Iborra 90+2' | |
![]() Ruben Vezo 90+5' |
Thống kê trận đấu Levante vs Burgos CF


Diễn biến Levante vs Burgos CF

Thẻ vàng cho Ruben Vezo.

Thẻ vàng cho Ruben Vezo.
Burgos sẽ cần phải tỉnh táo khi họ cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Levante.

Thẻ vàng cho Vicente Iborra.
Unai Elgezabal rời sân, Raul Navarro vào thay.
Burgos được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Miki Munoz.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Levante được hưởng quả phạt trực tiếp.

Thẻ vàng cho Pepelu.
Iosu Galech Apezteguia cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Marcelo Saracchi rời sân, Marc Pubill vào thay.
Marcelo Saracchi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Burgos có một quả phát bóng lên.
Jose Campana rời sân nhường chỗ cho Robert Ibanez.
Grego Sierra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Goldar.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Mourad Daoudi rời sân nhường chỗ cho Gaspar Campos.
Ném biên cho Burgos tại Ciutat de Valencia.
Mohamed Bouldini rời sân và anh ấy được thay thế bởi Wesley.
Miguel Atienza rời sân nhường chỗ cho Pablo Valcarce.
Đội hình xuất phát Levante vs Burgos CF
Levante (3-5-1-1): Dani Cardenas (1), Ruben Vezo (14), Rober (4), Alex Munoz (16), Jorge De Frutos Sebastian (18), Marcelo Saracchi (23), Pablo Martinez (6), Pepelu (8), Jose Campana (24), Joni Montiel (20), Roberto Soldado (9)
Burgos CF (5-4-1): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Michel Zabaco (4), Jose Matos (23), Curro (16), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Alex Bermejo Escribano (10), Mourad El Ghezouani (9)


Thay người | |||
62’ | Wesley Mohamed Bouldini | 62’ | Michel Zabaco Miki Munoz |
72’ | Mohamed Bouldini Wesley | 72’ | Mourad Daoudi Gaspar Campos |
72’ | Jonathan Montiel Vicente Iborra | 72’ | Miguel Atienza Pablo Valcarce |
82’ | Jose Campana Robert Ibanez | 72’ | Grego Sierra David Goldar Gomez |
82’ | Marcelo Saracchi Marc Pubill Pages | 89’ | Unai Elgezabal Raul Navarro del Río |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Miki Munoz | ||
Son | Juan Hernandez | ||
Wesley | Gaspar Campos | ||
Vicente Iborra | Pablo Valcarce | ||
Alejandro Cantero | Juan Artola | ||
Sergio Postigo | Raul Navarro del Río | ||
Robert Ibanez | Fran Garcia | ||
Charly Musonda | Borja Gonzalez Tejada | ||
Mohamed Bouldini | Dani Barrio | ||
Marc Pubill Pages | David Goldar Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại