Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jose Luis Morales35
- Oriol Rey (Thay: Angel Algobia)59
- Diego Pampin (Thay: Marcos Navarro)59
- Oriol Rey59
- Carlos Alvarez (Thay: Roger Brugue)59
- Carlos Alvarez (Thay: Brugue)60
- Carlos Espi (Thay: Jose Luis Morales)75
- Sergio Lozano (Thay: Pablo Martinez)75
- Carlos Espi (Kiến tạo: Andres Garcia)84
- Carlos Espi (Kiến tạo: Sergio Lozano)90+2'
- Curro Sanchez (Kiến tạo: Alex Sancris)20
- Fer Nino (Thay: Eduardo Espiau)61
- Borja Sanchez (Thay: Daniel Ojeda)62
- Inigo Cordoba (Thay: Florian Miguel)79
- Mario Cantero (Thay: Ivan Morante)80
- Georges Nsukula (Thay: Miguel Atienza)88
Thống kê trận đấu Levante vs Burgos CF
Diễn biến Levante vs Burgos CF
Sergio Lozano là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Carlos Espi đã trúng đích!
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Georges Nsukula.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Georges Nsukula.
Andres Garcia là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Carlos Espi đã trúng đích!
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Mario Cantero.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Marcos Navarro rời sân và được thay thế bởi Diego Pampin.
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Carlos Alvarez.
Angel Algobia rời sân và được thay thế bởi Oriol Rey.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Levante vs Burgos CF
Levante (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Marcos Navarro (29), Giorgi Kochorashvili (6), Angel Algobia (8), Brugue (7), Pablo Martinez (23), José Luis Morales (11), Ivan Romero (9)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), David López (27), Aitor Cordoba Querejeta (18), Florian Miguel (3), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Eduardo Espiau (19)
Thay người | |||
59’ | Marcos Navarro Diego Pampin | 61’ | Eduardo Espiau Fer Nino |
59’ | Angel Algobia Oriol Rey | 62’ | Daniel Ojeda Borja Sanchez |
59’ | Roger Brugue Carlos Alvarez | 79’ | Florian Miguel Inigo Cordoba |
75’ | Pablo Martinez Sergio Lozano | 80’ | Ivan Morante Mario Cantero |
75’ | Jose Luis Morales Carlos Espi | 88’ | Miguel Atienza Georges Nsukula |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfonso Pastor | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Sergio Lozano | Loic Badiashile | ||
Carlos Espi | Anderson Arroyo | ||
Victor Fernandez | Marcelo Exposito | ||
Fabricio | Borja Sanchez | ||
Oscar Clemente | Inigo Cordoba | ||
Xavi Grande | David Gonzalez | ||
Diego Pampin | Fer Nino | ||
Jorge Cabello | Hugo Pascual | ||
Oriol Rey | Ian Forns | ||
Carlos Alvarez | Georges Nsukula | ||
Mario Cantero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại