Thứ Năm, 22/05/2025
Steven Gerrard(pen.)
17'
Lucas Leiva
21'
Marcin Wasilewski
36'
Steven Gerrard(pen.)
40'
David Nugent (assist) Jamie Vardy
59'
Jeffrey Schlupp (assist) Riyad Mahrez
60'
Matthew James
90'

Thống kê trận đấu Liverpool vs Leicester

số liệu thống kê
Liverpool
Liverpool
Leicester
Leicester
59 Kiểm soát bóng 41
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
4 Phạt góc 5
2 Việt vị 1
13 Pham lỗi 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
03/02 - 2016
10/09 - 2016
28/02 - 2017
23/09 - 2017
30/12 - 2017
01/09 - 2018
31/01 - 2019
05/10 - 2019
27/12 - 2019
23/11 - 2020
13/02 - 2021
Carabao Cup
23/12 - 2021
H1: 1-3 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
29/12 - 2021
11/02 - 2022
31/12 - 2022
16/05 - 2023
Giao hữu
30/07 - 2023
Carabao Cup
28/09 - 2023
Premier League
27/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
20/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3725844583T T B H B
2ArsenalArsenal37191443471T H B H T
3Man CityMan City3720892668T T T H T
4NewcastleNewcastle37206112266B T H T B
5ChelseaChelsea3719992066T T T B T
6Aston VillaAston Villa371999966T B T T T
7Nottingham ForestNottingham Forest37198101365T B H H T
8BrightonBrighton3715139458B T H T T
9BrentfordBrentford3716714955T T T T B
10FulhamFulham3715913254B T B B T
11BournemouthBournemouth371411121053H H T B B
12Crystal PalaceCrystal Palace37131311052H H H T T
13EvertonEverton37101512-345B B H T T
14WolvesWolves3712520-1541T T B B B
15West HamWest Ham37101017-1840H B H T B
16Man UnitedMan United3710918-1239B H B B B
17TottenhamTottenham3711521238B B H B B
18LeicesterLeicester376724-4525B B T H T
19Ipswich TownIpswich Town3741023-4422B B H B B
20SouthamptonSouthampton372629-5912H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X