- Lucas Gabriel (Kiến tạo: Miguel Sousa)16
- Pedro Bravo38
- Mesaque Dju44
- Chris Kouakou (Thay: Andreas Hansen)66
- Pontus Texel (Thay: Lucas Gabriel)76
- Valdemar Byskov Andreasen (Thay: Miguel Sousa)87
- Jonathan Lind (Thay: Diogo Almeida)87
- Pontus Texel94+4'
- Gabriel Bras (Kiến tạo: Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira)24
- Joao Miguel Teixeira Mendes (Thay: Nilton)58
- Kennyd (Thay: Martim Fernandes)58
- Ze Pedro63
- Romain Correia (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)71
- Dinis Rodrigues (Thay: Rodrigo Fernandes)71
- Dinis Rodrigues (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)71
- Ussumane Djalo (Thay: Rodrigo Fernandes)71
- Rodrigo Mora (Thay: Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira)84
- Abraham Marcus88
Thống kê trận đấu Mafra vs FC Porto B
số liệu thống kê
Mafra
FC Porto B
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs FC Porto B
Thay người | |||
66’ | Andreas Hansen Chris Kouakou | 58’ | Nilton Joao Miguel Teixeira Mendes |
76’ | Lucas Gabriel Pontus Texel | 58’ | Martim Fernandes Kennyd Lucas Rodrigues de Lima |
87’ | Miguel Sousa Valdemar Byskov Andreasen | 71’ | Rodrigo Fernandes Ussumane Djalo |
87’ | Diogo Almeida Jonathan Lind | 71’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Dinis Rodrigues |
84’ | Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira Rodrigo Mora |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Romain Correia | ||
Chris Kouakou | Braima Sambu | ||
Juan Felipe Gomez Moreno | Joao Miguel Teixeira Mendes | ||
Andre Lopes | Kennyd Lucas Rodrigues de Lima | ||
Madi Queta | Ussumane Djalo | ||
Valdemar Byskov Andreasen | Dinis Rodrigues | ||
Pontus Texel | Jorge Meirele | ||
Jonathan Lind | Rodrigo Mora | ||
Hosine Bility | Diogo Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại