Malaga được hưởng quả phạt góc.
![]() Juan Rivas 16 | |
![]() Marcelo Saracchi 17 | |
![]() Pablo Chavarria 57 | |
![]() Pablo Chavarria (Thay: Ramon Enriquez) 57 | |
![]() Ruben Castro 57 | |
![]() Ruben Castro (Thay: Fran Sol) 57 | |
![]() Juan Rivas 61 | |
![]() Ruben Yanez 62 | |
![]() Alberto Escassi (Thay: Fran Villalba) 64 | |
![]() Jorge de Frutos 69 | |
![]() Robert Ibanez (Thay: Alejandro Cantero) 72 | |
![]() Sergio Postigo 79 | |
![]() Wesley (Thay: Mohamed Bouldini) 80 | |
![]() Sergio Postigo (Thay: Marcelo Saracchi) 80 | |
![]() Junior Lago 83 | |
![]() Charly Musonda (Thay: Robert Ibanez) 83 | |
![]() Wesley 83 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Junior Lago) 84 | |
![]() Luis Munoz (Thay: Alberto Escassi) 85 | |
![]() Ruben Castro 86 | |
![]() Aleix Febas 89 | |
![]() Aleix Febas 89 | |
![]() Charly Musonda 90+5' | |
![]() Alex Munoz 90+8' |
Thống kê trận đấu Malaga vs Levante


Diễn biến Malaga vs Levante
Malaga được Oliver De La Fuente Ramos cho hưởng quả phạt góc.

Marcelo Saracchi (Levante) nhận thẻ vàng
Ở Malaga, đội chủ nhà được hưởng quả phạt trực tiếp.

Juande của Malaga đã nhận thẻ vàng ở Malaga.
Levante đá phạt.
Oliver De La Fuente Ramos cho Levante hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ruben Yanez (Malaga) bật cao đánh đầu nhưng bóng không trúng đích.
Malaga được hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Alex Munoz.

Thẻ vàng cho Charly Musonda.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu cho Levante được hưởng quả phạt trực tiếp.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Charly Musonda.

Thẻ vàng cho Aleix Febas.
Bóng đi ra ngoài cho Malaga phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Aleix Febas.

Thẻ vàng cho Aleix Febas.
Alberto Escassi rời sân, nhường chỗ cho anh ấy là Luis Munoz.
Joni Montiel thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Levante.
Đội hình xuất phát Malaga vs Levante
Malaga (4-4-2): Ruben Yanez (13), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Juan Rivas (5), Delmas (17), Aleix Febas (10), Ramon Enriquez (6), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Fran Villalba (21), Lago Junior (7), Fran Sol (9)
Levante (4-4-2): Dani Cardenas (1), Marc Pubill Pages (29), Rober (4), Alex Munoz (16), Marcelo Saracchi (23), Jorge De Frutos Sebastian (18), Pepelu (8), Vicente Iborra (10), Joni Montiel (20), Alejandro Cantero (11), Mohamed Bouldini (22)


Thay người | |||
57’ | Ramon Enriquez Pablo Chavarria | 72’ | Charly Musonda Robert Ibanez |
57’ | Fran Sol Rubén Castro | 80’ | Mohamed Bouldini Wesley |
64’ | Luis Munoz Alberto Escassi | 80’ | Marcelo Saracchi Sergio Postigo |
84’ | Junior Lago Alex Calvo | 83’ | Robert Ibanez Charly Musonda |
85’ | Alberto Escassi Luis Muñoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Zuniga | Son | ||
Luis Muñoz | Wesley | ||
Jozabed | Carlos Benitez | ||
Alberto Escassi | Robert Ibanez | ||
Pablo Chavarria | Joan Femenias | ||
Rubén Castro | Charly Musonda | ||
Manolo Reina | Roberto Soldado | ||
Javier Jimenez | Sergio Postigo | ||
Issa Fomba | Carlos Gimenez | ||
Alex Calvo | |||
Genaro Rodriguez | |||
Arvin Appiah |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Malaga vs Levante
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại