Thứ Năm, 03/04/2025
Max Bruns
14
Christian Eriksen
35
Lisandro Martinez
58
Daan Rots (Thay: Sem Steijn)
60
Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap)
61
Alejandro Garnacho (Thay: Amad Diallo)
67
Sam Lammers
68
Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen)
74
Sam Lammers
78
Kobbie Mainoo (Thay: Christian Eriksen)
79
Mason Mount (Thay: Joshua Zirkzee)
79
Rasmus Hoejlund (Thay: Marcus Rashford)
79
Ricky van Wolfswinkel
83
Gustaf Lagerbielke (Thay: Youri Regeer)
83
Gijs Besselink (Thay: Sam Lammers)
83

Thống kê trận đấu Man United vs FC Twente

số liệu thống kê
Man United
Man United
FC Twente
FC Twente
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Man United vs FC Twente

Tất cả (20)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

83'

Sam Lammers rời sân và được thay thế bởi Gijs Besselink.

83'

Youri Regeer rời sân và được thay thế bởi Gustaf Lagerbielke.

83' Thẻ vàng cho Ricky van Wolfswinkel.

Thẻ vàng cho Ricky van Wolfswinkel.

79'

Christian Eriksen rời sân và được thay thế bởi Kobbie Mainoo.

79'

Marcus Rashford rời sân và được thay thế bởi Rasmus Hoejlund.

79'

Joshua Zirkzee rời sân và được thay thế bởi Mason Mount.

78'

Christian Eriksen rời sân và được thay thế bởi Kobbie Mainoo.

78' Thẻ vàng cho Sam Lammers.

Thẻ vàng cho Sam Lammers.

74'

Mitchel van Bergen rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.

68' G O O O A A A L - Sam Lammers đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sam Lammers đã trúng đích!

67'

Amad Diallo rời sân và được thay thế bởi Alejandro Garnacho.

61'

Michel Vlap rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.

60'

Michel Vlap rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.

60'

Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Daan Rots.

58' Thẻ vàng cho Lisandro Martinez.

Thẻ vàng cho Lisandro Martinez.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35' G O O O A A A L - Christian Eriksen đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Christian Eriksen đã ghi bàn!

14' Thẻ vàng cho Max Bruns.

Thẻ vàng cho Max Bruns.

Đội hình xuất phát Man United vs FC Twente

Man United (4-2-3-1): André Onana (24), Noussair Mazraoui (3), Harry Maguire (5), Lisandro Martínez (6), Diogo Dalot (20), Manuel Ugarte (25), Christian Eriksen (14), Amad Diallo (16), Bruno Fernandes (8), Marcus Rashford (10), Joshua Zirkzee (11)

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)

Man United
Man United
4-2-3-1
24
André Onana
3
Noussair Mazraoui
5
Harry Maguire
6
Lisandro Martínez
20
Diogo Dalot
25
Manuel Ugarte
14
Christian Eriksen
16
Amad Diallo
8
Bruno Fernandes
10
Marcus Rashford
11
Joshua Zirkzee
10
Sam Lammers
7
Mitchell Van Bergen
14
Sem Steijn
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
8
Youri Regeer
34
Anass Salah-Eddine
38
Max Bruns
2
Mees Hilgers
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall
FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
Thay người
67’
Amad Diallo
Alejandro Garnacho
60’
Sem Steijn
Daan Rots
79’
Christian Eriksen
Kobbie Mainoo
61’
Michel Vlap
Mathias Kjølø
79’
Joshua Zirkzee
Mason Mount
74’
Mitchel van Bergen
Sayfallah Ltaief
79’
Marcus Rashford
Rasmus Højlund
83’
Youri Regeer
Gustaf Lagerbielke
83’
Sam Lammers
Gijs Besselink
Cầu thủ dự bị
Altay Bayındır
Issam El Maach
Tom Heaton
Przemyslaw Tyton
Jonny Evans
Gustaf Lagerbielke
Kobbie Mainoo
Bas Kuipers
Toby Collyer
Alec Van Hoorenbeeck
Antony
Julien Mesbahi
Mason Mount
Mats Rots
Rasmus Højlund
Mathias Kjølø
Casemiro
Carel Eiting
Alejandro Garnacho
Gijs Besselink
Matthijs de Ligt
Daan Rots
Sayfallah Ltaief
Tình hình lực lượng

Luke Shaw

Chấn thương bắp chân

Michal Sadílek

Chấn thương bàn chân

Younes Taha

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Man United

Premier League
02/04 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X