Thứ Sáu, 04/07/2025
Wenjun Lue (Kiến tạo: Lei Wu)
26
Elguja Lobjanidze (Thay: Zhechao Chen)
60
Nebojsa Kosovic (Thay: Yongjia Li)
60
Junjie Wen (Thay: Rade Dugalic)
60
Hongbo Yin (Thay: Chaosheng Yang)
60
Shiyuan Yang (Thay: Murahmetjan Muzepper)
71
Yihu Yang (Thay: Weihui Rao)
76
Matias Vargas (Thay: Issa Kallon)
76
Markus Pink (Thay: Paulinho)
77
Zhen Wei (Thay: Huikang Cai)
84
Shenchao Wang
90
Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
90

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Shanghai Port
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Port

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Rade Dugalic (20), Pan Ximing (4), Weihui Rao (31), Liang Shi (13), Yongjia Li (38), Yang Chaosheng (16), Ye Chugui (7), Chen Zhechao (15), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25)

Shanghai Port (3-4-3): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Shenchao Wang (4), Issa Kallon (34), Huikang Cai (6), Mirahmetjan Muzepper (25), Wenjun Lu (11), Wu Lei (7), Oscar (8), Paulinho (9)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Tze Nam Yue
20
Rade Dugalic
4
Pan Ximing
31
Weihui Rao
13
Liang Shi
38
Yongjia Li
16
Yang Chaosheng
7
Ye Chugui
15
Chen Zhechao
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
9
Paulinho
8
Oscar
7
Wu Lei
11
Wenjun Lu
25
Mirahmetjan Muzepper
6
Huikang Cai
34
Issa Kallon
4
Shenchao Wang
3
Tyias Browning
5
Linpeng Zhang
1
Junling Yan
Shanghai Port
Shanghai Port
3-4-3
Thay người
60’
Chaosheng Yang
Yin Hongbo
71’
Murahmetjan Muzepper
Shiyuan Yang
60’
Zhechao Chen
Elguja Lobjanidze
76’
Issa Kallon
Matias Vargas
60’
Yongjia Li
Nebojsa Kosovic
77’
Paulinho
Markus Pink
60’
Rade Dugalic
Wen Junjie
84’
Huikang Cai
Zhen Wei
76’
Weihui Rao
Yihu Yang
Cầu thủ dự bị
Quanbo Guo
Chen Wei
Yin Hongbo
Guan He
Elguja Lobjanidze
Feng Jing
Cui Wei
Xu Xin
Wang Wei
Hai Yu
Nebojsa Kosovic
Shenyuan Li
Jie Chen
Shiyuan Yang
Guokang Chen
Markus Pink
Daogang Yao
Li Ang
Yin Congyao
Matias Vargas
Wen Junjie
Xiaolong Liu
Yihu Yang
Zhen Wei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
24/10 - 2022
15/12 - 2022
20/05 - 2023
18/08 - 2023
18/06 - 2024
09/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
25/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

China Super League
30/06 - 2025
26/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan1611502238H T T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1612222038T T B T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1610421934T H B T H
4Shanghai PortShanghai Port1610421634H H T T T
5Shandong TaishanShandong Taishan16745625T H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger16745-125B T T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun16646-222T T H T B
8Qingdao West CoastQingdao West Coast16565-321H H B B T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC16556-920H B T B T
10Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional16556420B H H T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns16547-819H T T B H
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen16439-515H T B B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City164210-1814B T B B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka163310-1412B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu161510-128B H B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai162212-158B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X