Thứ Bảy, 17/05/2025
Lei Wu
5
Lei Wu (Kiến tạo: Matias Vargas)
26
Junjie Wen (Thay: Sheng Liu)
29
Wen Junjie (Thay: Liu Sheng)
30
Tyias Browning (Kiến tạo: Chunxin Chen)
35
Wei Cui (Thay: Liang Shi)
46
Congyao Yin (Thay: Chisom Egbuchunam)
46
Lei Wu (Kiến tạo: Matias Vargas)
55
Yihu Yang (Thay: Zhechao Chen)
56
Shenyuan Li (Thay: Shenchao Wang)
67
Issa Kallon (Thay: Wenjun Lue)
67
Paulinho (Kiến tạo: Issa Kallon)
71
Guokang Chen (Thay: Yilin Yang)
72
Shenglong Li (Thay: Lei Wu)
78
Baiyang Liu (Thay: Paulinho)
78
Xuhuang Chen (Thay: Matias Vargas)
84
Baiyang Liu (Kiến tạo: Shenglong Li)
88
Baiyang Liu
90+1'

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 22
8 Việt vị 1
10 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Meizhou Hakka

Shanghai Port (3-4-2-1): Junling Yan (1), Tyias Browning (3), Zhen Wei (13), Ang Li (2), Shenchao Wang (4), Wenjun Lu (11), Chunxin Chen (26), Huikang Cai (6), Matias Vargas (24), Paulinho (9), Lei Wu (7)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Sheng Liu (33), Rade Dugalic (20), Zhechao Chen (15), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Hongbo Yin (10), Rodrigo Henrique (25), Yilin Yang (19), Chisom Egbuchulam (11)

Shanghai Port
Shanghai Port
3-4-2-1
1
Junling Yan
3
Tyias Browning
13
Zhen Wei
2
Ang Li
4
Shenchao Wang
11
Wenjun Lu
26
Chunxin Chen
6
Huikang Cai
24
Matias Vargas
9
Paulinho
7 3
Lei Wu
11
Chisom Egbuchulam
19
Yilin Yang
25
Rodrigo Henrique
10
Hongbo Yin
13
Liang Shi
27
Nebojsa Kosovic
15
Zhechao Chen
20
Rade Dugalic
33
Sheng Liu
29
Tze Nam Yue
22
Yu Hou
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
67’
Wenjun Lue
Issa Kallon
29’
Sheng Liu
Junjie Wen
67’
Shenchao Wang
Shenyuan Li
46’
Chisom Egbuchunam
Congyao Yin
78’
Paulinho
Baiyang Liu
46’
Liang Shi
Wei Cui
78’
Lei Wu
Shenglong Li
56’
Zhechao Chen
Yihu Yang
84’
Matias Vargas
Xuhuang Chen
72’
Yilin Yang
Guokang Chen
Cầu thủ dự bị
Wei Chen
Gaoling Mai
Hai Yu
Guokang Chen
Jia Du
Yi Guo
Issa Kallon
Yihu Yang
Shenyuan Li
Congyao Yin
Shiyuan Yang
Liang Huo
Mirahmetjan Muzepper
Wei Cui
Baiyang Liu
Junjian Liao
Shenglong Li
Xueming Liang
Xuhuang Chen
Chaosheng Yang
Xiang Rongjun
Lei Xu
Junjie Wen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
24/10 - 2022
15/12 - 2022
20/05 - 2023
18/08 - 2023
18/06 - 2024
09/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

China Super League
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
AFC Champions League
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger12444-116T B B T B
9Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC12354-514B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai12129-135H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X