- Steven Peter Ugarkovic40
- Zane Schreiber (Thay: German Ferreyra)46
- Andreas Kuen (Thay: Callum Talbot)60
- Andrew Nabbout64
- Harry Politidis (Thay: Yonatan Cohen)80
- Arion Sulemani (Thay: Nathaniel Atkinson)88
- Nishan Velupillay (Kiến tạo: Nikolaos Vergos)5
- Nikolaos Vergos (Kiến tạo: Reno Piscopo)13
- Ryan Teague25
- Daniel Arzani (Thay: Reno Piscopo)68
- Jing Reec (Thay: Nikolaos Vergos)68
- Clarismario Rodrigus (Thay: Zinedine Machach)72
- Fabian Monge (Thay: Nishan Velupillay)90
Thống kê trận đấu Melbourne City FC vs Melbourne Victory
số liệu thống kê
Melbourne City FC
Melbourne Victory
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne City FC vs Melbourne Victory
Melbourne City FC (3-5-2): Patrick Beach (33), German Ferreyra (22), Kai Trewin (27), Samuel Souprayen (26), Callum Talbot (2), Nathaniel Atkinson (13), Steven Ugarkovic (6), Marco Tilio (23), Aziz Behich (16), Andrew Nabbout (15), Yonatan Cohen (10)
Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Joshua Rawlins (22), Brendan Hamill (5), Kasey Bos (28), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Nishan Velupillay (17), Zinedine Machach (8), Reno Piscopo (27), Nikos Vergos (9)
Melbourne City FC
3-5-2
33
Patrick Beach
22
German Ferreyra
27
Kai Trewin
26
Samuel Souprayen
2
Callum Talbot
13
Nathaniel Atkinson
6
Steven Ugarkovic
23
Marco Tilio
16
Aziz Behich
15
Andrew Nabbout
10
Yonatan Cohen
9
Nikos Vergos
27
Reno Piscopo
8
Zinedine Machach
17
Nishan Velupillay
14
Jordi Valadon
6
Ryan Teague
28
Kasey Bos
5
Brendan Hamill
22
Joshua Rawlins
2
Jason Geria
25
Jack Duncan
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | German Ferreyra Zane Schreiber | 68’ | Nikolaos Vergos Jing Reec |
60’ | Callum Talbot Andreas Kuen | 68’ | Reno Piscopo Daniel Arzani |
80’ | Yonatan Cohen Harry Politidis | 72’ | Zinedine Machach Clarismario Rodrigus |
88’ | Nathaniel Atkinson Arion Sulemani | 90’ | Nishan Velupillay Fabian Monge |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Young | Daniel Graskoski | ||
Andreas Kuen | Fabian Monge | ||
Harry Politidis | Jing Reec | ||
Kavian Rahmani | Daniel Arzani | ||
Zane Schreiber | Adam Traore | ||
Arion Sulemani | Bruno Fornaroli | ||
Benjamin Dunbar | Clarismario Rodrigus |
Nhận định Melbourne City FC vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại