- Damien Da Silva (Kiến tạo: Jake Brimmer)7
- Connor Chapman37
- Bruno Fornaroli46
- Roderick Miranda68
- Roderick Miranda70
- Nishan Velupillay (Thay: Christopher Ikonomidis)75
- Joshua Brillante (Kiến tạo: Jake Brimmer)77
- Fernando Romero (Thay: Bruno Fornaroli)80
- Leigh Broxham (Thay: Connor Chapman)81
- Fernando Romero (Thay: Bruno Fornaroli)82
- Bruce Kamau (Thay: Ben Folami)88
- Nathan Konstandopoulos (Thay: Jake Brimmer)88
- Matthew Leckie (Kiến tạo: Richard van der Venne)24
- Marco Tilio58
- Valon Berisha (Thay: Marco Tilio)64
- Scott Galloway (Thay: Callum Talbot)77
- Andrew Nabbout (Thay: Florin Berenguer)77
- Thomas Glover78
- Matthew Leckie (Kiến tạo: Aiden O'Neill)80
- Matthew Leckie90+6'
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne City
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 35
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Melbourne City
Melbourne Victory (4-4-2): Paul Izzo (20), Jason Geria (2), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Cadete (3), Christopher Ikonomidis (7), Josh Brillante (8), Connor Chapman (14), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10), Jake Brimmer (22)
Melbourne City (4-3-3): Tom Glover (1), Callum Talbot (25), Thomas Lam (6), Nuno Reis (4), Jordan Bos (38), Florin Berenguer (10), Aiden O'Neill (13), Richard Van der Venne (8), Marco Tilio (23), Jamie MacLaren (9), Mathew Leckie (7)
Melbourne Victory
4-4-2
20
Paul Izzo
2
Jason Geria
5
Damien Da Silva
21
Roderick Miranda
3
Cadete
7
Christopher Ikonomidis
8
Josh Brillante
14
Connor Chapman
11
Ben Folami
10
Bruno Fornaroli
22
Jake Brimmer
7 2
Mathew Leckie
9
Jamie MacLaren
23
Marco Tilio
8
Richard Van der Venne
13
Aiden O'Neill
10
Florin Berenguer
38
Jordan Bos
4
Nuno Reis
6
Thomas Lam
25
Callum Talbot
1
Tom Glover
Melbourne City
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Christopher Ikonomidis Nishan Velupillay | 64’ | Marco Tilio Valon Berisha |
80’ | Bruno Fornaroli Fernando Romero | 77’ | Callum Talbot Scott Galloway |
81’ | Connor Chapman Leigh Broxham | 77’ | Florin Berenguer Andrew Nabbout |
88’ | Jake Brimmer Nathan Konstandopoulos | ||
88’ | Ben Folami Bruce Kamau |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Taleb | Scott Galloway | ||
Stefan Nigro | Andrew Nabbout | ||
Nishan Velupillay | Scott Jamieson | ||
Leigh Broxham | Jordon Hall | ||
Nathan Konstandopoulos | Raphael Borges Rodrigues | ||
Bruce Kamau | Matthew Sutton | ||
Fernando Romero | Valon Berisha |
Nhận định Melbourne Victory vs Melbourne City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại