- Nani16
- Joshua Brillante25
- Joshua Brillante35
- Nicholas D'Agostino48
- Ben Folami (Thay: Christopher Ikonomidis)64
- Nathan Konstandopoulos (Thay: Jake Brimmer)83
- Tomi Juric (Thay: Nicholas D'Agostino)83
- Nishan Velupillay (Thay: Stefan Nigro)83
- Cadete90+2'
- (Pen) Jamie Maclaren17
- (og) Cadete19
- Marco Tilio28
- Richard van der Venne (Thay: Valon Berisha)67
- Scott Galloway (Thay: Andrew Nabbout)67
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne City
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Melbourne City
Melbourne Victory (4-4-1-1): Paul Izzo (20), Stefan Nigro (16), Roderick Miranda (21), George Timotheou (15), Cadete (3), Nani (17), Josh Brillante (8), Rai (4), Christopher Ikonomidis (7), Jake Brimmer (22), Nicholas D'Agostino (18)
Melbourne City (4-2-3-1): Tom Glover (1), Callum Talbot (25), Thomas Lam (6), Curtis Good (22), Jordan Bos (38), Aiden O'Neill (13), Mathew Leckie (7), Andrew Nabbout (15), Valon Berisha (14), Marco Tilio (23), Jamie MacLaren (9)
Melbourne Victory
4-4-1-1
20
Paul Izzo
16
Stefan Nigro
21
Roderick Miranda
15
George Timotheou
3
Cadete
17
Nani
8
Josh Brillante
4
Rai
7
Christopher Ikonomidis
22
Jake Brimmer
18
Nicholas D'Agostino
9
Jamie MacLaren
23
Marco Tilio
14
Valon Berisha
15
Andrew Nabbout
7
Mathew Leckie
13
Aiden O'Neill
38
Jordan Bos
22
Curtis Good
6
Thomas Lam
25
Callum Talbot
1
Tom Glover
Melbourne City
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Christopher Ikonomidis Ben Folami | 67’ | Andrew Nabbout Scott Galloway |
83’ | Stefan Nigro Nishan Velupillay | 67’ | Valon Berisha Richard Van der Venne |
83’ | Jake Brimmer Nathan Konstandopoulos | ||
83’ | Nicholas D'Agostino Tomi Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Nishan Velupillay | Max Caputo | ||
Nathan Konstandopoulos | Scott Galloway | ||
Tomi Juric | Matthew Sutton | ||
Ben Folami | Richard Van der Venne | ||
Leigh Broxham | Kerrin Stokes | ||
Matt Acton | Luke Oresti | ||
Noah Smith | Jordon Hall |
Nhận định Melbourne Victory vs Melbourne City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại