- Daniel Arzani7
- (Pen) Bruno Fornaroli34
- Damien Da Silva40
- Nishan Velupillay (Thay: Ben Folami)72
- Jordi Valadon (Thay: Jake Brimmer)72
- Zinedine Machach82
- Christopher Ikonomidis (Thay: Zinedine Machach)83
- Damien Da Silva (Kiến tạo: Ryan Teague)86
- Bruno Fornaroli90
- Connor Chapman (Thay: Adama Traore)90
- Roly Bonevacia (Thay: Daniel Arzani)90
- Tolgay Arslan4
- Callum Talbot27
- Matthew Leckie (Thay: Leo Natel)62
- Max Caputo66
- Jamie Maclaren (Thay: Max Caputo)72
- Vicente Fernandez83
- Alessandro Lopane (Thay: James Jeggo)89
- Alessandro Lopane90
- Marin Jakolis90+1'
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City FC
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne City FC
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Melbourne City FC
Melbourne Victory (4-2-3-1): Paul Izzo (20), Jason Geria (2), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Adam Traore (3), Jake Brimmer (22), Ryan Teague (25), Daniel Arzani (19), Zinedine Machach (8), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10)
Melbourne City FC (4-2-3-1): Jamie Young (1), Callum Talbot (25), Samuel Souprayen (26), Curtis Good (22), Vicente Fernandez (14), Steven Ugarkovic (6), James Jeggo (8), Marin Jakolis (44), Tolgay Arslan (10), Leo Natel (11), Max Caputo (37)
Melbourne Victory
4-2-3-1
20
Paul Izzo
2
Jason Geria
5
Damien Da Silva
21
Roderick Miranda
3
Adam Traore
22
Jake Brimmer
25
Ryan Teague
19
Daniel Arzani
8
Zinedine Machach
11
Ben Folami
10
Bruno Fornaroli
37
Max Caputo
11
Leo Natel
10
Tolgay Arslan
44
Marin Jakolis
8
James Jeggo
6
Steven Ugarkovic
14
Vicente Fernandez
22
Curtis Good
26
Samuel Souprayen
25
Callum Talbot
1
Jamie Young
Melbourne City FC
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Ben Folami Nishan Velupillay | 62’ | Leo Natel Mathew Leckie |
72’ | Jake Brimmer Jordi Valadon | 72’ | Max Caputo Jamie MacLaren |
83’ | Zinedine Machach Christopher Ikonomidis | 89’ | James Jeggo Alessandro Lopane |
90’ | Adama Traore Connor Chapman | ||
90’ | Daniel Arzani Rolieny Nonato Luis Bonevacia |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Taleb | Patrick Beach | ||
Leigh Broxham | Terry Antonis | ||
Christopher Ikonomidis | Jordon Hall | ||
Connor Chapman | Mathew Leckie | ||
Nishan Velupillay | Alessandro Lopane | ||
Jordi Valadon | Jamie MacLaren | ||
Rolieny Nonato Luis Bonevacia | Harry Politidis |
Nhận định Melbourne Victory vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại