Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)63
  • Nishan Velupillay (Thay: Daniel Arzani)63
  • Roderick Miranda (Kiến tạo: Brendan Hamill)65
  • Adama Traore (Thay: Kasey Bos)87
  • Clarismario Rodrigus (Thay: Reno Piscopo)88
  • Yonatan Cohen (Kiến tạo: Steven Peter Ugarkovic)16
  • Andreas Kuen38
  • Samuel Souprayen69
  • Benjamin Mazzeo (Thay: Harry Politidis)72
  • Kavian Rahmani (Thay: Andreas Kuen)75
  • Arion Sulemani (Thay: Medin Memeti)81
  • Callum Talbot (Thay: Zane Schreiber)81
  • Steven Peter Ugarkovic85

Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City FC

số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Melbourne City FC
Melbourne City FC
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Melbourne City FC

Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Daniel Arzani (7), Zinedine Machach (8), Reno Piscopo (27), Nikos Vergos (9)

Melbourne City FC (4-2-3-1): Patrick Beach (33), Nathaniel Atkinson (13), Kai Trewin (27), Samuel Souprayen (26), Aziz Behich (16), Steven Ugarkovic (6), Zane Schreiber (19), Yonatan Cohen (10), Andreas Kuen (30), Harry Politidis (38), Medin Memeti (35)

Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
25
Jack Duncan
2
Jason Geria
5
Brendan Hamill
21
Roderick Miranda
28
Kasey Bos
6
Ryan Teague
14
Jordi Valadon
7
Daniel Arzani
8
Zinedine Machach
27
Reno Piscopo
9
Nikos Vergos
35
Medin Memeti
38
Harry Politidis
30
Andreas Kuen
10
Yonatan Cohen
19
Zane Schreiber
6
Steven Ugarkovic
16
Aziz Behich
26
Samuel Souprayen
27
Kai Trewin
13
Nathaniel Atkinson
33
Patrick Beach
Melbourne City FC
Melbourne City FC
4-2-3-1
Thay người
63’
Nikolaos Vergos
Bruno Fornaroli
72’
Harry Politidis
Benjamin Mazzeo
63’
Daniel Arzani
Nishan Velupillay
75’
Andreas Kuen
Kavian Rahmani
87’
Kasey Bos
Adam Traore
81’
Medin Memeti
Arion Sulemani
88’
Reno Piscopo
Clarismario Rodrigus
81’
Zane Schreiber
Callum Talbot
Cầu thủ dự bị
Daniel Graskoski
Jamie Young
Bruno Fornaroli
Benjamin Mazzeo
Fabian Monge
Kavian Rahmani
Joshua Rawlins
Arion Sulemani
Clarismario Rodrigus
Callum Talbot
Adam Traore
German Ferreyra
Nishan Velupillay
Lawrence Wong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
18/12 - 2021
19/03 - 2022
09/04 - 2022
22/10 - 2022
18/02 - 2023
05/04 - 2023

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne City FC

VĐQG Australia
15/12 - 2024
10/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
03/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X