Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Lenny Joseph.
- Ablie Jallow (Kiến tạo: Georges Mikautadze)47
- Habib Maiga (Thay: Youssef Maziz)75
- Malick Mbaye81
- Malick Mbaye (Thay: Cheikh Sabaly)81
- Lenny Joseph90
- Lenny Joseph (Thay: Georges Mikautadze)90
- Arial Mendy8
- Pape Meissa Ba (Thay: Arial Mendy)61
- Gaetan Paquiez62
- Amine Sbai (Thay: Jekob Jeno)71
- Loic Nestor72
- Baptiste Isola76
- Saikou Touray (Thay: Abdoulie Sanyang)76
- Mamadou Diarra (Thay: Jessy Benet)76
Thống kê trận đấu Metz vs Grenoble
Diễn biến Metz vs Grenoble
Cheikh Sabaly rời sân nhường chỗ cho Malick Mbaye.
Cheikh Sabaly rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jessy Benet rời sân nhường chỗ cho Mamadou Diarra.
Abdoulie Sanyang rời sân, Saikou Touray vào thay.
Thẻ vàng cho Baptiste Isola.
Youssef Maziz rời sân, Habib Maiga vào thay.
NGÀI ĐANG TẮT! - Loic Nestor nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Jekob Jeno rời sân và anh ấy được thay thế bởi Amine Sbai.
Jekob Jeno rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
Arial Mendy rời sân nhường chỗ cho Pape Meissa Ba.
Georges Mikautadze đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Ablie Jallow đã đến đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O O A A A L Điểm Metz.
Thẻ vàng cho Arial Mendy.
Đội hình xuất phát Metz vs Grenoble
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Kevin N`Doram (6), Danley Jean-Jacques (27), Ablie Jallow (36), Youssef Maziz (10), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Georges Mikautadze (9)
Grenoble (3-5-2): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Loic Nestor (14), Allan Tchaptchet (21), Mathys Tourraine (39), Jessy Benet (8), Baptiste Isola (34), Jekob Jeno (15), Arial Mendy (77), Matthias Phaeton (7), Abdoulie Sanyang (2)
Thay người | |||
75’ | Youssef Maziz Habib Maiga | 61’ | Arial Mendy Pape Meissa Ba |
81’ | Cheikh Sabaly Malick Mbaye | 71’ | Jekob Jeno Amine Sbai |
90’ | Georges Mikautadze Lenny Joseph | 76’ | Jessy Benet Mamadou Diarra |
76’ | Abdoulie Sanyang Saikou Touray |
Cầu thủ dự bị | |||
Ousmane Ba | Mamadou Diop | ||
Ababacar Moustapha Lo | Mamadou Diarra | ||
Joseph N'Duquidi | Bart Straalman | ||
Habib Maiga | Saikou Touray | ||
Malick Mbaye | Amine Sbai | ||
Lenny Joseph | Pape Meissa Ba | ||
Pape Diallo | Joris Correa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại