Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ablie Jallow (Kiến tạo: Georges Mikautadze)47
  • Habib Maiga (Thay: Youssef Maziz)75
  • Malick Mbaye81
  • Malick Mbaye (Thay: Cheikh Sabaly)81
  • Lenny Joseph90
  • Lenny Joseph (Thay: Georges Mikautadze)90
  • Arial Mendy8
  • Pape Meissa Ba (Thay: Arial Mendy)61
  • Gaetan Paquiez62
  • Amine Sbai (Thay: Jekob Jeno)71
  • Loic Nestor72
  • Baptiste Isola76
  • Saikou Touray (Thay: Abdoulie Sanyang)76
  • Mamadou Diarra (Thay: Jessy Benet)76

Thống kê trận đấu Metz vs Grenoble

số liệu thống kê
Metz
Metz
Grenoble
Grenoble
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Grenoble

Tất cả (18)
90+3'

Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Lenny Joseph.

81'

Cheikh Sabaly rời sân nhường chỗ cho Malick Mbaye.

81'

Cheikh Sabaly rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Jessy Benet rời sân nhường chỗ cho Mamadou Diarra.

76'

Abdoulie Sanyang rời sân, Saikou Touray vào thay.

76' Thẻ vàng cho Baptiste Isola.

Thẻ vàng cho Baptiste Isola.

75'

Youssef Maziz rời sân, Habib Maiga vào thay.

72' NGÀI ĐANG TẮT! - Loic Nestor nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - Loic Nestor nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

71'

Jekob Jeno rời sân và anh ấy được thay thế bởi Amine Sbai.

71'

Jekob Jeno rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

61'

Arial Mendy rời sân nhường chỗ cho Pape Meissa Ba.

47'

Georges Mikautadze đã kiến tạo thành bàn.

47' G O O O A A A L - Ablie Jallow đã đến đích!

G O O O A A A L - Ablie Jallow đã đến đích!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

9' G O O O O A A A L Điểm Metz.

G O O O O A A A L Điểm Metz.

8' Thẻ vàng cho Arial Mendy.

Thẻ vàng cho Arial Mendy.

Đội hình xuất phát Metz vs Grenoble

Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Kevin N`Doram (6), Danley Jean-Jacques (27), Ablie Jallow (36), Youssef Maziz (10), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Georges Mikautadze (9)

Grenoble (3-5-2): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Loic Nestor (14), Allan Tchaptchet (21), Mathys Tourraine (39), Jessy Benet (8), Baptiste Isola (34), Jekob Jeno (15), Arial Mendy (77), Matthias Phaeton (7), Abdoulie Sanyang (2)

Metz
Metz
4-2-3-1
16
Alexandre Oukidja
39
Koffi Kouao
8
Ismael Traore
5
Fali Cande
3
Matthieu Udol
6
Kevin N`Doram
27
Danley Jean-Jacques
36
Ablie Jallow
10
Youssef Maziz
14
Cheikh Tidiane Sabaly
9
Georges Mikautadze
2
Abdoulie Sanyang
7
Matthias Phaeton
77
Arial Mendy
15
Jekob Jeno
34
Baptiste Isola
8
Jessy Benet
39
Mathys Tourraine
21
Allan Tchaptchet
14
Loic Nestor
29
Gaetan Paquiez
1
Brice Maubleu
Grenoble
Grenoble
3-5-2
Thay người
75’
Youssef Maziz
Habib Maiga
61’
Arial Mendy
Pape Meissa Ba
81’
Cheikh Sabaly
Malick Mbaye
71’
Jekob Jeno
Amine Sbai
90’
Georges Mikautadze
Lenny Joseph
76’
Jessy Benet
Mamadou Diarra
76’
Abdoulie Sanyang
Saikou Touray
Cầu thủ dự bị
Ousmane Ba
Mamadou Diop
Ababacar Moustapha Lo
Mamadou Diarra
Joseph N'Duquidi
Bart Straalman
Habib Maiga
Saikou Touray
Malick Mbaye
Amine Sbai
Lenny Joseph
Pape Meissa Ba
Pape Diallo
Joris Correa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
31/12 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
15/12 - 2024
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
10/11 - 2024
H1: 1-0
05/11 - 2024
H1: 0-1
30/10 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Grenoble

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 3-1
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 10-9
Ligue 2
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X