Thứ Năm, 03/04/2025
Tom Ducrocq
29
Amine Boutrah
38
Zakaria Ariss (Thay: Tom Meynadier)
51
Zakaria Ariss
53
Zakaria Ariss (Thay: Tom Meynadier)
53
Arthur Atta
60
Arthur Atta (Thay: Joseph Nduquidi)
60
Jocelyn Janneh (Thay: Loic Etoga)
61
Clement Rodrigues (Thay: Florian Bianchini)
61
Florian Bohnert
70
Lisandru Tramoni (Thay: Christophe Vincent)
72
Juan Guevara
72
Juan Guevara (Thay: Felix Tomi)
72
Maxime Colin (Thay: Koffi Kouao)
73
Alpha Toure (Thay: Fali Cande)
81
Morgan Bokele (Thay: Cheikh Sabaly)
82
Lisandru Tramoni
85
Maxime Colin
90+3'
Maxime Colin
90+5'
Ablie Jallow
90+8'

Thống kê trận đấu Metz vs SC Bastia

số liệu thống kê
Metz
Metz
SC Bastia
SC Bastia
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs SC Bastia

Tất cả (24)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8' G O O O A A A L - Ablie Jallow đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ablie Jallow đã trúng đích!

90+5' Thẻ vàng cho Maxime Colin.

Thẻ vàng cho Maxime Colin.

90+4' Thẻ vàng cho Maxime Colin.

Thẻ vàng cho Maxime Colin.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Maxime Colin.

Thẻ vàng cho Maxime Colin.

85' Thẻ vàng dành cho Lisandru Tramoni.

Thẻ vàng dành cho Lisandru Tramoni.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Fali Cande rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

82'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

81'

Fali Cande rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

73'

Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.

72'

Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Juan Guevara.

72'

Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.

70' Thẻ vàng cho Florian Bohnert.

Thẻ vàng cho Florian Bohnert.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.

61'

Loic Etoga rời sân và được thay thế bởi Jocelyn Janneh.

60'

Joseph Nduquidi rời sân và được thay thế bởi Arthur Atta.

53'

Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Zakaria Ariss.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Metz vs SC Bastia

Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Joseph N'Duquidi (6), Jessy Deminguet (20), Ablie Jallow (36), Gauthier Hein (7), Cheikh Sabaly (14), Ibou Sane (9)

SC Bastia (4-3-3): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Florian Bohnert (15), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Cyril Etoga (14), Felix Tomi (18), Florian Bianchini (9), Amine Boutrah (10)

Metz
Metz
4-2-3-1
16
Alexandre Oukidja
39
Koffi Kouao
38
Sadibou Sane
8
Ismael Traore
5
Fali Cande
6
Joseph N'Duquidi
20
Jessy Deminguet
36
Ablie Jallow
7
Gauthier Hein
14
Cheikh Sabaly
9
Ibou Sane
10
Amine Boutrah
9
Florian Bianchini
18
Felix Tomi
14
Cyril Etoga
13
Tom Ducrocq
7
Christophe Vincent
15
Florian Bohnert
4
Anthony Roncaglia
28
Gustave Akueson
24
Tom Meynadier
30
Johny Placide
SC Bastia
SC Bastia
4-3-3
Thay người
60’
Joseph Nduquidi
Arthur Atta
53’
Tom Meynadier
Zakaria Ariss
73’
Koffi Kouao
Maxime Colin
61’
Loic Etoga
Jocelyn Janneh
81’
Fali Cande
Alpha Toure
61’
Florian Bianchini
Clement Rodrigues
82’
Cheikh Sabaly
Morgan Bokele
72’
Christophe Vincent
Lisandru Tramoni
72’
Felix Tomi
Juan Guevara
Cầu thủ dự bị
Pape Sy
Jocelyn Janneh
Malick Mbaye
Lisandru Tramoni
Morgan Bokele
Clement Rodrigues
Arthur Atta
Zakaria Ariss
Ababacar Moustapha Lo
Julien Maggiotti
Maxime Colin
Juan Guevara
Alpha Toure
Julien Fabri
Huấn luyện viên

Laszlo Boloni

Ghislain Printant

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
21/09 - 2014
08/02 - 2015
Ligue 2
18/09 - 2022
H1: 1-0
03/06 - 2023
H1: 1-0
20/08 - 2024
H1: 0-1
20/08 - 2024
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây SC Bastia

Ligue 2
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X