Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Arthur Atta60
- Arthur Atta (Thay: Joseph Nduquidi)60
- Maxime Colin (Thay: Koffi Kouao)73
- Alpha Toure (Thay: Fali Cande)81
- Morgan Bokele (Thay: Cheikh Sabaly)82
- Maxime Colin90+3'
- Maxime Colin90+5'
- Ablie Jallow90+8'
- Tom Ducrocq29
- Amine Boutrah38
- Zakaria Ariss (Thay: Tom Meynadier)51
- Zakaria Ariss53
- Zakaria Ariss (Thay: Tom Meynadier)53
- Jocelyn Janneh (Thay: Loic Etoga)61
- Clement Rodrigues (Thay: Florian Bianchini)61
- Florian Bohnert70
- Lisandru Tramoni (Thay: Christophe Vincent)72
- Juan Guevara72
- Juan Guevara (Thay: Felix Tomi)72
- Lisandru Tramoni85
Thống kê trận đấu Metz vs SC Bastia
Diễn biến Metz vs SC Bastia
G O O O A A A L - Ablie Jallow đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Maxime Colin.
Thẻ vàng cho Maxime Colin.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Maxime Colin.
Thẻ vàng dành cho Lisandru Tramoni.
Thẻ vàng cho [player1].
Fali Cande rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Fali Cande rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.
Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.
Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Juan Guevara.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.
Thẻ vàng cho Florian Bohnert.
Thẻ vàng cho [player1].
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Loic Etoga rời sân và được thay thế bởi Jocelyn Janneh.
Joseph Nduquidi rời sân và được thay thế bởi Arthur Atta.
Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Zakaria Ariss.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Metz vs SC Bastia
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Joseph N'Duquidi (6), Jessy Deminguet (20), Ablie Jallow (36), Gauthier Hein (7), Cheikh Sabaly (14), Ibou Sane (9)
SC Bastia (4-3-3): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Florian Bohnert (15), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Cyril Etoga (14), Felix Tomi (18), Florian Bianchini (9), Amine Boutrah (10)
Thay người | |||
60’ | Joseph Nduquidi Arthur Atta | 53’ | Tom Meynadier Zakaria Ariss |
73’ | Koffi Kouao Maxime Colin | 61’ | Loic Etoga Jocelyn Janneh |
81’ | Fali Cande Alpha Toure | 61’ | Florian Bianchini Clement Rodrigues |
82’ | Cheikh Sabaly Morgan Bokele | 72’ | Christophe Vincent Lisandru Tramoni |
72’ | Felix Tomi Juan Guevara |
Cầu thủ dự bị | |||
Pape Sy | Jocelyn Janneh | ||
Malick Mbaye | Lisandru Tramoni | ||
Morgan Bokele | Clement Rodrigues | ||
Arthur Atta | Zakaria Ariss | ||
Ababacar Moustapha Lo | Julien Maggiotti | ||
Maxime Colin | Juan Guevara | ||
Alpha Toure | Julien Fabri |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại