Thứ Tư, 02/04/2025
Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle)
24
(og) Jake Cooper
58
Joe Gelhardt (Thay: Mason Burstow)
63
Aaron Connolly (Thay: Calum Scanlon)
63
Macaulay Langstaff (Thay: Duncan Watmore)
72
Raees Bangura-Williams (Thay: Mihailo Ivanovic)
77
Billy Mitchell (Thay: George Saville)
77
George Honeyman
81
Nordin Amrabat (Thay: Abu Kamara)
82
Matt Crooks (Thay: Gustavo Puerta)
83
Joe Gelhardt
90+4'

Thống kê trận đấu Millwall vs Hull City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Hull City
Hull City
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Hull City

Tất cả (15)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

83'

Gustavo Puerta rời sân và anh được thay thế bởi Matt Crooks.

82'

Abu Kamara rời sân và anh được thay thế bởi Nordin Amrabat.

81' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

77'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

77'

Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.

72'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

63'

Calum Scanlon rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

63'

Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.

58' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Jake Cooper đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Jake Cooper đưa bóng vào lưới nhà!

58' V À A A O O O O Hull ghi bàn.

V À A A O O O O Hull ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24'

Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

Đội hình xuất phát Millwall vs Hull City

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Duncan Watmore (19), George Honeyman (39), Calum Scanlon (33), Mihailo Ivanovic (26)

Hull City (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Finley Burns (17), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Regan Slater (27), Abu Kamara (44), Gustavo Puerta (20), Mason Burstow (48), Joao Pedro Galvao (12)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
23
George Saville
24
Casper De Norre
19
Duncan Watmore
39
George Honeyman
33
Calum Scanlon
26
Mihailo Ivanovic
12
Joao Pedro Galvao
48
Mason Burstow
20
Gustavo Puerta
44
Abu Kamara
27
Regan Slater
19
Steven Alzate
6
Sean McLoughlin
17
Finley Burns
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
22
Carl Rushworth
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
63’
Calum Scanlon
Aaron Connolly
24’
Lewie Coyle
Cody Drameh
72’
Duncan Watmore
Macaulay Langstaff
63’
Mason Burstow
Joe Gelhardt
77’
George Saville
Billy Mitchell
82’
Abu Kamara
Nordin Amrabat
77’
Mihailo Ivanovic
Raees Bangura-Williams
83’
Gustavo Puerta
Matt Crooks
Cầu thủ dự bị
Danny McNamara
Ivor Pandur
Liam Roberts
Cody Drameh
Murray Wallace
Andy Smith
Shaun Hutchinson
Matty Jacob
Billy Mitchell
Harry Vaughan
Tristan Crama
Xavier Simons
Macaulay Langstaff
Matt Crooks
Raees Bangura-Williams
Joe Gelhardt
Aaron Connolly
Nordin Amrabat
Tình hình lực lượng

Josh Coburn

Chấn thương bàn chân

Harvey Cartwright

Không xác định

Charlie Hughes

Không xác định

Kasey Palmer

Chấn thương mắt cá

Doğukan Sinik

Không xác định

Liam Millar

Chấn thương đầu gối

Mohamed Belloumi

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
H1: 1-1
18/04 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
10/04 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X