Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Moses Odubajo (Thay: Lee Wallace)
21
Tyler Burey (Thay: Oliver Burke)
28
Rob Dickie
45+3'
Mason Bennett
48
Jed Wallace
59
Tyler Burey
64
Tyler Burey
65
Charlie Austin (Thay: Stefan Johansen)
76
Luke Amos (Thay: Albert Adomah)
76
Alex Pearce (Thay: Scott Malone)
82
George Saville (Thay: Mason Bennett)
89

Thống kê trận đấu Millwall vs Queens Park

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Queens Park
Queens Park
37 Kiểm soát bóng 63
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Queens Park

Tất cả (21)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.

89'

Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Scott Malone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Alex Pearce.

82'

Scott Malone sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.

76'

Stefan Johansen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Albert Adomah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.

65' Thẻ vàng cho Tyler Burey.

Thẻ vàng cho Tyler Burey.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64' G O O O A A A L - Tyler Burey đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Tyler Burey đang nhắm tới!

59' Thẻ vàng cho Jed Wallace.

Thẻ vàng cho Jed Wallace.

48' G O O O A A A L - Mason Bennett là mục tiêu!

G O O O A A A L - Mason Bennett là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

45+2' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

28'

Oliver Burke sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

21'

Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Moses Odubajo.

20'

Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Moses Odubajo.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2013
26/04 - 2014
09/12 - 2020
18/03 - 2021
07/08 - 2021
16/02 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
26/12 - 2023
H1: 1-0
20/01 - 2024
H1: 1-0
21/09 - 2024
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X